Table of Contents
Sự đa dạng về xuất xứ của thép hình là cơ hội rất tốt để người tiêu dùng lựa chọn được dòng sản phẩm phù hợp với công trình của mình. Trong đó, thép V Quyền Quyên do công ty TNHH Thép Quyền Quyên sản xuất là sản phẩm khá nổi tiếng trên thị trường. Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Thông tin cơ bản thép V Quyền Quyên
Đặc điểm thép V Quyền Quyên
Sắt thép V Quyền Quyên có mặt cắt ngang giống hình chữ V với những tính chất của thép hình như khả năng giữ cân bằng, chịu lực, chịu trọng tải, tính thẩm mỹ cao,… Những loại mạ kẽm sẽ có khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn tốt. Vì thế thép V Quyền Quyên cũng được sử dụng nhiều trong các công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng thép hình V Quyền Quyên
Thép hình V Quyền Quyên được ứng dụng nhiều trong xây dựng như: các công trình nhà dân dụng, nhà tiền chế…Ngoài ra nó còn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: Thùng xe, khung sườn xe, các ngành công nghiệp cơ khí,…
Tiêu chuẩn thép V Quyền Quyên
Mác thép tiêu chuẩn thép hình V Quyền Quyên
Thép V Quyền Quyên sản xuất theo tiêu chuẩn sau đây:
+ Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B,… theo tiêu chuẩn GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM A36
+ Nhà sản xuất; Công ty TNHH Thép Quyền Quyên
+ Chiều dài tiêu chuẩn: 6000 (mm)
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C (max) | Si (Max) | Mn (Max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
A36 | 0,27 | 0,15 – 0,4 | 1,2 | 0,04 | 0,05 | 0,2 | ||
SS400 | 0,05 | 0,05 | ||||||
Q235B | 0,22 | 0,35 | 1,4 | 0,045 | 0,045 | 0,3 | 0,3 | 0,3 |
S235JR | 0,22 | 0,55 | 1,6 | 0,05 | 0,05 | |||
GR.A | 0,21 | 0,5 | 2,5 | 0,035 | 0,035 | |||
GR.B | 0,213 | 0,35 | 0,8 | 0,035 | 0,035 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp (độ C) | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | > 245 | 400 – 550 | 20 | |
SS400 | > 245 | 400 – 510 | 21 | |
Q235B | > 235 | 370 – 500 | 26 | |
S235JR | > 235 | 360 – 510 | 26 | |
GR.A | 20 | > 235 | 400 – 520 | 22 |
GR.B | 0 | > 235 | 400 – 520 | 22 |
Phân loại thép V Quyền Quyên
Thép hình V đen
Đây là loại thép được sản xuất từ cacbon nguyên chất, không được mạ lớp kẽm bảo vệ ở bên ngoài. Do đó sản phẩm có màu xanh đen đặc trưng của cacbon. Thép Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon đặc biệt là đặc tính chịu nhiệt chịu lực tốt và dễ thi công xây dựng và tạo hình.
Thép V mạ kẽm
Thép V mạ kẽm Quyền Quyên khác với thép V đen đó chính là được phủ ngoài bởi lớp kẽm bảo vệ giúp chống lại các tác nhân của môi trường. Thép có độ cứng tốt, chịu lực cao với độ bền lên tới trên 50 năm cho các công trình.
Thép V mạ kẽm nhúng nóng
Thép V mạ kẽm nhúng nóng được mạ kẽm nhằm bảo vệ lớp thép bên trong bằng phương pháp nhúng kẽm nóng. Bề mặt sáng bóng, độ bền vượt trội, chống lại các tác động tiêu cực của môi trường như: ăn bòn, bị oxy hóa hay hoen gỉ.
Bảng quy cách trọng lượng sắt thép V Quyền Quyên
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm | kg/m | kg/cây |
V 25 x 25 x 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 1.12 | 6.7 |
V 30 x 30 x 2.0ly | 0.83 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 0.92 | 5.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 1.25 | 7.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 1.36 | 8.2 |
V 40 x 40 x 2ly | 1.25 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 1.42 | |
V 40 x 40 x 3ly | 1.67 | 10.0 |
V 40 x 40 x 3.5ly | 1.92 | 11.5 |
V 40 x 40 x 4ly | 2.08 | 12.5 |
V 40 x 40 x 5ly | 17.7 | |
V 45 x 45 x 4ly | 2.74 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 3.38 | 20.3 |
V 50 x 50 x 3ly | 13.0 | |
V 50 x 50 x 3,5ly | 2.50 | 15.0 |
V 50 x 50 x 4ly | 2.83 | 17.0 |
V 50 x 50 x 4.5ly | 3.17 | 19.0 |
V 50 x 50 x 5ly | 3.67 | 20.0 |
V 60 x 60 x 4ly | 3.68 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 4.55 | 27.3 |
V 60 x 60 x 6ly | 5.37 | 32.2 |
V 63 x 63 x 4ly | 3.58 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 4.50 | 27.0 |
V 63 x 63 x 6ly | 4.75 | 28.5 |
V 65 x 65 x 5ly | 5.00 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 5.91 | 35.5 |
V 65 x 65 x 8ly | 7.66 | 46.0 |
V 70 x 70 x 5.0ly | 5.17 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6.83 | 41.0 |
V 70 x 70 x 7ly | 7.38 | 44.3 |
V 75 x 75 x 4.0ly | 5.25 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 5.67 | 34.0 |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6.25 | 37.5 |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6.83 | 41.0 |
V 75 x 75 x 8.0ly | 8.67 | 52.0 |
V 75 x 75 x 9ly | 9.96 | 59.8 |
V 75 x 75 x 12ly | 13.00 | 78.0 |
V 80 x 80 x 6.0ly | 6.83 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 8.00 | 48.0 |
V 80 x 80 x 8.0ly | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 6ly | 8.28 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 8,0ly | 12.00 | 72.0 |
V 90 x 90 x 9ly | 12.10 | 72.6 |
V 90 x 90 x 10ly | 13.30 | 79.8 |
V 90 x 90 x 13ly | 17.00 | 102.0 |
V 100 x 100 x 7ly | 10.48 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 12.00 | 72.0 |
V 100 x 100 x 9,0ly | 13.00 | 78.0 |
V 100 x 100 x 10,0ly | 15.00 | 90.0 |
V 100 x 100 x 12ly | 10.67 | 64.0 |
V 100 x 100 x 13ly | 19.10 | 114.6 |
V 120 x 120 x 8ly | 14.70 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 18.17 | 109.0 |
V 120 x 120 x 12ly | 21.67 | 130.0 |
V 120 x 120 x 15ly | 21.60 | 129.6 |
V 120 x 120 x 18ly | 26.70 | 160.2 |
V 130 x 130 x 9ly | 17.90 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 19.17 | 115.0 |
V 130 x 130 x 12ly | 23.50 | 141.0 |
V 130 x 130 x 15ly | 28.80 | 172.8 |
V 150 x 150 x 10ly | 22.92 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 27.17 | 163.0 |
V 150 x 150 x 15ly | 33.58 | 201.5 |
V 150 x 150 x 18ly | 39.8 | 238.8 |
V 150 x 150 x 19ly | 41.9 | 251.4 |
V 150 x 150 x 20ly | 44 | 264 |
V 175 x 175 x 12ly | 31.8 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 39.4 | 236.4 |
V 200 x 200 x 15ly | 45.3 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 48.2 | 289.2 |
V 200 x 200 x 18ly | 54 | 324 |
V 200 x 200 x 20ly | 59.7 | 358.2 |
V 200 x 200 x 24ly | 70.8 | 424.8 |
V 200 x 200 x 25ly | 73.6 | 441.6 |
V 200 x 200 x 26ly | 76.3 | 457.8 |
V 250 x 250 x 25ly | 93.7 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 128 | 768 |
Giá thép V Quyền Quyên
Cập nhật bảng giá thép V Quyền Quyên mới nhất hiện nay. Mời quý khách hàng tham khảo
TT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ CÂY 6M | |||
THÉP V ĐEN | THÉP V MẠ KẼM | THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | |||||
KG | CÂY 6M | ||||||
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 | 336,000 | 477,855 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | 368,000 | 523,365 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | 384,000 | 546,120 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | 400,000 | 568,875 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | 416,000 | 591,630 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | 432,000 | 600,548 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | 448,000 | 622,790 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | 464,000 | 645,033 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | 480,000 | 667,275 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | 496,000 | 689,518 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 | 521,600 | 721,600 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | 603,100 | 834,350 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | 684,600 | 947,100 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | 782,400 | 1,082,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 | 554,200 | 707,455 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | 635,700 | 811,493 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | 749,800 | 957,145 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | 847,600 | 1,081,990 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 | 697,200 | 886,830 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | 796,800 | 1,013,520 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | 929,600 | 1,182,440 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | 929,600 | 1,182,440 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | 1,029,200 | 1,309,130 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | 1,162,000 | 1,478,050 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | 1,029,200 | 1,309,130 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | 1,112,200 | 1,414,705 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | 1,394,400 | 1,773,660 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | 1,494,000 | 1,900,350 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 | 1,499,400 | 1,898,505 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | 1,856,400 | 2,350,530 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | 2,213,400 | 2,802,555 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 | 1,951,260 | 2,470,640 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | 2,315,400 | 2,931,705 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 | 2,019,600 | 2,557,170 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | 2,386,800 | 3,022,110 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 | 2,553,000 | 3,182,625 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | 3,033,630 | 3,781,789 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 | 3,729,600 | 4,649,400 |
Lưu ý:
+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT
+ Giá có thể biến đổi theo nhu cầu thị trường cũng như giá sắt thép thế giới. Để biết chi tiết sản phẩm cần mua, vui lòng liên hệ đến Hotline hoặc đến trực tiếp đơn vị cung cấp để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Mua sắt thép hình V Quyền Quyên chất lượng ở đâu?
Nếu như khách hàng không biết nên lựa chọn địa chỉ phân phối thép V Quyền Quyên uy tín, giá rẻ thì sao không tới ngay công ty TNHH Sỹ Mạnh. Chúng tôi là đối tác lâu năm của nhiều thương hiệu lớn trong và ngoài nước như: Đại Việt, Miền Nam,… chúng tôi sẵn sàng cung ứng cho khách hàng dòng sản phẩm chất lượng nhất với giá cả cực ưu đãi.
Đối với những khách hàng mua số lượng lớn còn nhận được mức chiết khấu hoa hồng cao. Cùng với đó là những chính sách hậu mãi cực hấp dẫn dành riêng cho khách hàng thân thiết. Ngoài chất lượng sắt thép có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ với dịch vụ chuyên nghiệp, tận tình. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng với số lượng phương tiện chuyên chở hiện đại chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng.
Sỹ Mạnh luôn cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá thép hình V Quyền Quyên nhé!