Table of Contents
Sắt thép H Trung Quốc được nhập khẩu về Việt Nam với mức giá hợp lý. Tuy nhiên chất lượng thép khi mua cần là người tiêu dùng thông thái. Do đó, nếu bạn có nhu cầu mua sắt thép hình H Trung Quốc cần tìm hiểu chi tiết cũng như tìm địa chỉ uy tín để mua hàng.
Tìm hiểu về sắt thép H Trung Quốc
Đặc điểm nổi bật sắt thép H Trung Quốc
Sắt thép H Trung Quốc là sản phẩm thép hình H được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu sản xuất thép lớn ở Trung Quốc với chất lượng cao mà giá thành vô cùng phải chăng, hợp lý.
Tất cả các sản phẩm thép hình H Trung Quốc đều được sản xuất theo công nghệ hiện đại, tân tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm đạt chuẩn về độ cứng, độ bền, độ dẻo dai, đàn hồi. Tuổi thọ thép H Trung Quốc có thể lên tới vài chục năm, chịu được trọng lực và áp lực lớn, khó có thể bị ăn mòn, oxy hóa trong không khí. Trọng lượng tương đối nhẹ nên có thể dễ dàng vận chuyển, bốc vác, tiện lợi trong quá trình lắp ráp, thi công.
Ứng dụng thép hình H Trung Quốc
Cũng như các loại thép hình H khác, với những đặc điểm nổi bật thép hình H Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi trong đời sống bao gồm các lĩnh vực như sau:
+ Các công trình xây dựng nhà ở, nhà tiền chế, xí nghiệp.
+ Ứng dụng trong cầu đường, đường ray tàu hỏa…
+ Sử dụng làm cột dầm trong hầm mỏ,…
Phân loại thép hình H Trung Quốc
Hiện nay có 3 loại thép hình H Trung Quốc phổ biến: thép hình H đen, thép H mạ kẽm và thép H mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có đặc điểm riêng
Thép hình H đen
Sản phẩm được làm từ hợp chất thép cacbon do đó có màu đen nguyên bản. Bề mặt được giữ nguyên nên có màu xanh đen đặc trưng, chịu nhiệt, chịu lực tốt. Thép hình H đen với ưu điểm dễ tạo hình, trọng lượng nhẹ dễ thi công, vận chuyển và lắp đặt.
Thép H mạ kẽm
Thép H mạ kẽm được mạ kẽm điện phân bên ngoài sản phẩm. Giúp sản phẩm chịu được tác động các yếu tố môi trường, tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Thép có độ cứng cao, chịu lực tốt với mức giá hợp lý.
Thép H mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩm được áp dụng công nghệ cao, sản phẩm được mạ bằng phương pháp nhúng trong kẽm nóng. Do đó sản phẩm có bề mặt nhẵn bóng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ vượt trội hơn 2 loại trên.
Thép H mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại các tác động tiêu cực từ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật thép hình H Trung Quốc
Bảng thông số kỹ thuật của sắt thép H Trung Quốc.
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | Momen quán tính (cm4) | Bán kính quán tính (cm) | Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) | ||||||
HxB | t1 | t2 | r | A | W | Ix | Iy | ix | iy | Zx | Zy |
H100x100 | 6 | 8 | 10 | 21.9 | 17.2 | 383 | 134 | 4.2 | 2.5 | 77 | 27 |
H125x125 | 7 | 9 | 10 | 30.3 | 23.8 | 847 | 293 | 5.3 | 3.1 | 136 | 47 |
H150x75 | 5 | 7 | 8 | 17.9 | 14.0 | 666 | 50 | 6.1 | 1.7 | 89 | 13 |
H148x100 | 6 | 9 | 11 | 26.8 | 21.1 | 1,020 | 151 | 6.2 | 2.4 | 138 | 30 |
H150x150 | 7 | 10 | 11 | 40.1 | 31.5 | 1,640 | 563 | 6.4 | 3.8 | 219 | 75 |
H175x175 | 8 | 11 | 12 | 51.2 | 40.2 | 2,880 | 984 | 7.5 | 4.4 | 330 | 112 |
H198x99 | 5 | 7 | 11 | 23.2 | 18.2 | 1,580 | 114 | 8.3 | 2.2 | 160 | 23 |
H200x100 | 6 | 8 | 11 | 27.2 | 21.3 | 1,840 | 134 | 8.2 | 2.2 | 184 | 27 |
H194x150 | 6 | 9 | 13 | 39.0 | 30.6 | 2,690 | 507 | 8.3 | 3.6 | 277 | 68 |
H200x200 | 8 | 12 | 13 | 63.5 | 49.9 | 4,720 | 1,600 | 8.6 | 5.0 | 472 | 160 |
H200x204 | 12 | 12 | 13 | 71.5 | 56.2 | 4,980 | 1,700 | 8.4 | 4.9 | 498 | 167 |
H208x202 | 10 | 16 | 13 | 83.7 | 65.7 | 6,530 | 2,200 | 8.8 | 5.1 | 628 | 218 |
H248x124 | 5 | 8 | 12 | 32.7 | 25.7 | 3,540 | 255 | 10.4 | 2.8 | 285 | 41 |
H250x125 | 6 | 9 | 12 | 37.7 | 29.6 | 4,050 | 294 | 10.4 | 2.8 | 324 | 47 |
H244x175 | 7 | 11 | 16 | 56.2 | 44.1 | 6,120 | 984 | 10.4 | 4.2 | 502 | 113 |
H244x252 | 11 | 11 | 16 | 82.1 | 64.4 | 8,790 | 2,940 | 10.3 | 6.0 | 720 | 233 |
H248X249 | 8 | 13 | 16 | 84.7 | 66.5 | 9,930 | 3,350 | 10.8 | 6.3 | 801 | 269 |
H250x250 | 9 | 14 | 16 | 92.2 | 72.4 | 10,800 | 3,650 | 10.8 | 6.3 | 867 | 292 |
H250x255 | 14 | 14 | 16 | 104.7 | 82.2 | 11,500 | 3,880 | 10.5 | 6.1 | 919 | 304 |
H298x149 | 6 | 8 | 13 | 40.8 | 32.0 | 6,320 | 442 | 12.4 | 3.3 | 424 | 59 |
H300x150 | 7 | 9 | 13 | 46.8 | 36.7 | 7,210 | 508 | 12.4 | 3.3 | 481 | 68 |
H294X200 | 8 | 12 | 18 | 72.4 | 56.8 | 11,300 | 1,600 | 12.5 | 4.7 | 771 | 160 |
H298X201 | 9 | 14 | 18 | 83.4 | 65.4 | 13,300 | 1,900 | 12.6 | 4.8 | 893 | 189 |
H294X302 | 12 | 12 | 18 | 107.7 | 84.5 | 16,900 | 5,520 | 12.5 | 7.2 | 1,150 | 365 |
H298X299 | 9 | 14 | 18 | 110.8 | 87.0 | 18,800 | 6,240 | 13.0 | 7.5 | 1,270 | 417 |
H300x300 | 10 | 15 | 18 | 119.8 | 94.0 | 20,400 | 6,750 | 13.1 | 7.5 | 1,360 | 450 |
H300x305 | 15 | 15 | 18 | 134.8 | 106.0 | 21,500 | 7,100 | 12.6 | 7.3 | 1,440 | 466 |
H304X301 | 11 | 17 | 18 | 134.0 | 106.0 | 23,400 | 7,730 | 13.2 | 7.6 | 1,540 | 514 |
H310x305 | 15 | 20 | 18 | 165.3 | 130.0 | 28,150 | 9,460 | 13.2 | 7.6 | 1,810 | 620 |
H310x310 | 20 | 20 | 18 | 180.8 | 142.0 | 29,390 | 9,940 | 12.8 | 7.5 | 1,890 | 642 |
H346x174 | 6 | 9 | 14 | 52.7 | 41.4 | 11,100 | 792 | 14.5 | 3.9 | 641 | 91 |
H350x175 | 7 | 11 | 14 | 63.1 | 49.6 | 13,600 | 984 | 14.7 | 4.0 | 775 | 112 |
H354x176 | 8 | 13 | 14 | 73.7 | 57.8 | 16,100 | 1,180 | 14.8 | 4.0 | 909 | 134 |
H336x249 | 8 | 12 | 20 | 88.2 | 69.2 | 18,500 | 3,090 | 14.5 | 5.9 | 1,100 | 248 |
H340x250 | 9 | 14 | 20 | 101.5 | 79.7 | 21,700 | 3,650 | 14.6 | 6.0 | 1,280 | 292 |
H338x351 | 13 | 13 | 20 | 135.3 | 106.0 | 28,200 | 9,380 | 14.4 | 8.3 | 1,670 | 534 |
H344x348 | 10 | 16 | 20 | 146.0 | 115.0 | 33,300 | 11,200 | 15.1 | 8.8 | 1,940 | 646 |
H344x354 | 16 | 16 | 20 | 166.6 | 131.0 | 35,300 | 11,800 | 14.6 | 8.4 | 2,050 | 669 |
H350x350 | 12 | 19 | 20 | 173.9 | 137.0 | 40,300 | 13,600 | 15.2 | 8.8 | 2,300 | 776 |
H350x357 | 19 | 19 | 20 | 191.4 | 156.0 | 42,800 | 14,400 | 14.7 | 8.5 | 2,450 | 809 |
H396x199 | 7 | 11 | 16 | 72.2 | 56.6 | 20,000 | 1,450 | 16.7 | 4.5 | 1,010 | 145 |
H400x200 | 8 | 13 | 16 | 84.1 | 66.0 | 23,700 | 1,740 | 16.8 | 4.5 | 1,190 | 174 |
H404x201 | 9 | 15 | 16 | 96.2 | 75.5 | 27,500 | 2,030 | 16.9 | 4.6 | 1,360 | 202 |
H386x299 | 9 | 14 | 22 | 120.1 | 94.3 | 33,700 | 6,240 | 16.7 | 7.8 | 1,740 | 418 |
H390x300 | 10 | 16 | 22 | 136.0 | 107.0 | 38,700 | 7,210 | 16.9 | 7.3 | 1,980 | 481 |
H388x402 | 15 | 15 | 22 | 178.5 | 140.0 | 49,000 | 16,300 | 16.6 | 9.5 | 2,520 | 809 |
H394x398 | 11 | 18 | 22 | 186.8 | 147.0 | 56,100 | 18,900 | 17.3 | 10.1 | 2,850 | 951 |
H294x405 | 18 | 18 | 22 | 214.4 | 168.0 | 59,700 | 20,000 | 16.7 | 9.7 | 3,030 | 985 |
H400x400 | 13 | 21 | 22 | 218.7 | 172.0 | 66,600 | 22,400 | 17.5 | 10.1 | 3,330 | 1,120 |
H400x408 | 21 | 21 | 22 | 250.7 | 197.0 | 70,900 | 23,800 | 16.8 | 9.8 | 3,540 | 1,170 |
H406x403 | 16 | 24 | 22 | 254.9 | 200.0 | 78,000 | 26,200 | 17.5 | 10.1 | 3,840 | 1,300 |
H414x405 | 18 | 28 | 22 | 295.4 | 232.0 | 92,800 | 31,000 | 17.7 | 10.2 | 4,480 | 1,530 |
H428x407 | 20 | 35 | 22 | 360.7 | 283.0 | 119,000 | 39,400 | 18.2 | 10.4 | 5,570 | 1,930 |
H458x417 | 30 | 50 | 22 | 528.6 | 415.0 | 187,000 | 60,500 | 18.8 | 10.7 | 8,170 | 2,900 |
H498x432 | 45 | 70 | 22 | 770.1 | 605.0 | 298,000 | 94,400 | 19.7 | 11.1 | 12,000 | 4,370 |
H446x199 | 8 | 12 | 18 | 84.3 | 66.2 | 28,700 | 1,580 | 18.5 | 4.3 | 1,290 | 159 |
H450x200 | 9 | 14 | 18 | 96.8 | 76.0 | 33,500 | 1,870 | 18.6 | 4.4 | 1,490 | 187 |
H434x299 | 10 | 15 | 24 | 135.0 | 106.0 | 46,800 | 6,690 | 18.6 | 7.0 | 2,160 | 448 |
H440x300 | 11 | 18 | 24 | 157.4 | 124.0 | 56,100 | 8,110 | 18.9 | 7.2 | 2,550 | 541 |
H496x199 | 9 | 14 | 20 | 101.3 | 79.5 | 41,900 | 1,840 | 20.3 | 4.3 | 1,690 | 185 |
H500x200 | 10 | 16 | 20 | 114.2 | 89.6 | 47,800 | 2,140 | 20.5 | 4.3 | 1,910 | 214 |
H506x201 | 11 | 19 | 20 | 131.3 | 103.0 | 56,500 | 2,580 | 20.7 | 4.4 | 2,230 | 254 |
Bảng quy cách sắt thép hình H Trung Quốc
Dưới đây là bảng quy cách, trọng lượng sắt thép hình H Trung Quốc cụ thể như sau:
Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. | ||||||
Size | ||||||
(mm) | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
125X125 | 125 | 125 | 6,5 | 9 | 6/12 | 23,8 |
150X75 | 150 | 75 | 5 | 7 | 6/12 | 14 |
150X100 | 148 | 100 | 6 | 9 | 6/12 | 21,1 |
150X150 | 150 | 150 | 7 | 10 | 6/12 | 31,5 |
175X175 | 175 | 175 | 7,5 | 11 | 6/12 | 40,2 |
200X100 | 198 | 99 | 4,5 | 7 | 6/12 | 18,2 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 6/12 | 21,3 | |
200X150 | 194 | 150 | 6 | 9 | 6/12 | 30,6 |
200X200 | 200 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 49,9 |
200 | 204 | 12 | 12 | 6/12 | 56,2 | |
208 | 202 | 10 | 16 | 6/12 | 65,7 | |
250×125 | 248 | 124 | 5 | 8 | 6/12 | 25,7 |
250 | 125 | 6 | 9 | 6/12 | 29,6 | |
250×175 | 250 | 175 | 7 | 11 | 6/12 | 44,1 |
250×250 | 244 | 252 | 11 | 11 | 6/12 | 64,4 |
248 | 249 | 8 | 13 | 6/12 | 66,5 | |
250 | 250 | 9 | 14 | 6/12 | 72,4 | |
250 | 255 | 14 | 14 | 6/12 | 82,2 | |
300×150 | 298 | 149 | 5,5 | 8 | 6/12 | 32 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 6/12 | 36,7 | |
300×200 | 294 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 56,8 |
298 | 201 | 9 | 14 | 6/12 | 65,4 | |
300×300 | 294 | 302 | 12 | 12 | 6/12 | 84,5 |
298 | 299 | 9 | 14 | 6/12 | 87 | |
300 | 300 | 10 | 15 | 6/12 | 94 | |
300 | 305 | 15 | 15 | 6/12 | 106 | |
304 | 301 | 11 | 17 | 6/12 | 106 | |
350×175 | 346 | 174 | 6 | 9 | 6/12 | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 6/12 | 49,6 | |
354 | 176 | 8 | 13 | 6/12 | 57,8 | |
350×250 | 336 | 249 | 8 | 12 | 6/12 | 69,2 |
340 | 250 | 9 | 14 | 6/12 | 79,7 | |
350×350 | 338 | 351 | 13 | 13 | 6/12 | 106 |
344 | 348 | 10 | 16 | 6/12 | 115 | |
344 | 354 | 16 | 16 | 6/12 | 131 | |
350 | 350 | 12 | 19 | 6/12 | 137 | |
350 | 357 | 19 | 19 | 6/12 | 156 | |
400×200 | 396 | 199 | 7 | 11 | 6/12 | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 6/12 | 66 | |
404 | 201 | 9 | 15 | 6/12 | 75,5 | |
400×300 | 386 | 299 | 9 | 14 | 6/12 | 94,3 |
390 | 300 | 10 | 16 | 6/12 | 107 | |
400×400 | 388 | 402 | 15 | 15 | 6/12 | 140 |
394 | 398 | 11 | 18 | 6/12 | 147 | |
394 | 405 | 18 | 18 | 6/12 | 168 | |
400 | 400 | 13 | 21 | 6/12 | 172 | |
400 | 408 | 21 | 21 | 6/12 | 197 | |
414 | 405 | 18 | 28 | 6/12 | 232 | |
450X200 | 446 | 199 | 8 | 12 | 6/12 | 66,2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 6/12 | 76 | |
456 | 201 | 10 | 17 | 6/12 | 88,9 | |
450X300 | 434 | 299 | 10 | 15 | 6/12 | 106 |
440 | 300 | 11 | 18 | 6/12 | 124 | |
446 | 302 | 13 | 21 | 6/12 | 145 | |
500X200 | 496 | 199 | 9 | 14 | 6/12 | 79,5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 6/12 | 89,6 | |
506 | 201 | 11 | 19 | 6/12 | 103 | |
500X300 | 482 | 300 | 11 | 15 | 6/12 | 114 |
488 | 300 | 11 | 18 | 6/12 | 128 | |
494 | 302 | 13 | 21 | 6/12 | 150 | |
600X200 | 596 | 199 | 10 | 15 | 6/12 | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 6/12 | 106 | |
606 | 201 | 12 | 20 | 6/12 | 120 | |
612 | 202 | 13 | 23 | 6/12 | 134 | |
600X300 | 582 | 300 | 12 | 17 | 6/12 | 137 |
588 | 300 | 12 | 20 | 6/12 | 151 | |
594 | 302 | 14 | 23 | 6/12 | 175 | |
700X300 | 692 | 300 | 13 | 20 | 6/12 | 166 |
700 | 300 | 13 | 24 | 6/12 | 185 | |
800X300 | 792 | 300 | 14 | 22 | 6/12 | 191 |
800 | 300 | 14 | 26 | 6/12 | 210 | |
900×300 | 890 | 299 | 15 | 23 | 6/12 | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 6/12 | 243 | |
912 | 302 | 18 | 34 | 6/12 | 286 |
Bảng giá sắt thép hình H Trung Quốc cập nhật mới nhất
Bạn đang cần thông tin giá sắt thép hình H Trung Quốc. Dưới đây là bảng giá sắt thép hình H Trung Quốc cập nhật mới nhất hiện nay như sau:
Thép Hình Chữ H | Đvt | Barem Kg/M | Đơn Giá Vnđ/Kg |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 17.2 | 19.700 |
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 | Cây | 23.6 | 19.700 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 21.7 | 19.700 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 31.5 | 19.700 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 40.4 | 19.700 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 30.6 | 19.700 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 49.9 | 19.700 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 44.1 | 19.700 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 72.4 | 19.700 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 56.8 | 19.700 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 94 | 19.700 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 79.7 | 19.700 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 137 | 19.700 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 107 | 19.700 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 172 | 19.700 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 124 | 19.700 |
Mua thép hình H ở đâu rẻ, chất lượng cao?
Trên thị trường thép hình Trung Quốc được phân phối rất nhiều, tuy nhiên để tránh mua phải hàng nhái, hàng giả. cần tìm địa chỉ cung cấp uy tín, lâu năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng để mua được thép H Trung Quốc chất lượng.
CÔNG TY TNHH SX – TM – VLXD SỸ MẠNH tự hào là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp sắt thép hình Trung Quốc các loại tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền năm hơn 10 năm nay với mức giá bán tốt nhất thị trường. Những lợi ích khi khách hàng mua sản phẩm thép hình H Trung Quốc nói riêng và sắt thép hình H nói chung tại SỸ MẠNH như sau:
+ Sản phẩm chất lượng tốt nhất từ nhà máy nổi tiếng tại trung quốc.
+ Hàng mới 100%, số lượng lớn, cắt theo yêu cầu
+ Cam kết hàng không hoen rỉ, tồn kho hay hỏng móc.
+ Giao hàng đúng thời gian, tận công trình với đa số lượng
+ Miễn phí vận chuyển, giao hàng cho bất kỳ đơn hàng lớn nào
+ Chiết khấu cao, ưu đãi hấp dẫn khi mua hàng tại Sỹ Mạnh.
Đặc biệt, tất cả các hợp đồng giao dịch tại công ty chúng tôi luôn minh bạch và rõ ràng, điều khoản và quyền lợi đều được sự thống nhất và thỏa thuận của cả hai bên, đảm bảo sự uy tín và niềm tin cho quý khách ở mọi nơi.