Table of Contents
Bạn đang phân vân chưa biết mua thép hộp Nam Hưng ở đâu chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường? Bạn chưa biết nên dùng thép hộp Nam Hưng hay thương hiệu khác? Trước khi đầu tư cho công trình của mình hãy tìm hiểu kỹ sản phẩm bạn muốn mua. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm thép Nam Hưng ngay sau đây nhé.
Đặc điểm thép hộp Nam Hưng
Công ty thép Nam Hưng
Công ty thép Nam Hưng sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép phục vụ trong các lĩnh vực đời sống, trong đó có thép hộp với đa dạng các loại như: thép hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen,… Tất cả các sản phẩm mới, chất lượng và rất được ưa chuộng hiện nay. Tất cả các loại thép hộp Nam Hưng đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.
Các loại thép hộp do công ty Nam Hưng sản xuất luôn đạt chất lượng cao với mức giá phù hợp và ổn định, các sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt bởi Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, mang lại độ bền cho chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm nổi bật của thép hộp Nam Hưng
Thép hộp Nam Hưng chiếm được lòng tin của người tiêu dùng bởi những ưu điểm nổi bật như sau:
+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
+ Dễ thi công, dễ vận chuyển.
+ Sản phẩm có độ bền cao, chất lượng tốt.
+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng.
+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm.
Tiêu chuẩn thép hộp Nam Hưng
Nam Hưng sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN và JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ. Thép hộp Nam Hưng được sản xuất theo tiêu chuẩn sau đây:
Thép hộp vuông Nam Hưng
Stt | Quy cách | Mô tả |
1 | Kích thước sản phẩm (cạnh x cạnh) |
12×12 mm 14×14 mm, 20×20 mm, 25×25 mm |
30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm | ||
75×75 mm, 90×90 mm, 100×100 mm | ||
2 | Độ dày ống | từ 0.7mm – 3mm |
3 | Tiêu chuẩn | Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS), Mỹ (ASTM) |
4 | Trọng lượng | Mỗi cây từ 2kg đến 50kg (phụ thuộc vào độ dày thành thép) |
5 | Chiều dài cây | 6m ( tiêu chuẩn), hoặc cắt theo đơn hàng |
Thép hộp chữ nhật Nam Hưng
Stt | Quy cách | Chỉ tiêu |
1 | Kích thước (c x c) | từ 13×26 đến 60×120 (mm) |
2 | Độ dày | từ 0.7 đến 3 ly |
3 | Tiêu chuẩn | Nhật Bản (JIS) / Mỹ (ASTM) |
4 | Trọng lượng mỗi cây | 1.75 – 41 kg |
5 | Chiều dài | Theo yêu cầu, tiêu chuẩn 6m |
Bảng quy cách thép hộp Nam Hưng
Quy cách thép hộp vuông Nam Hưng
Dưới đây là bảng thép hộp vuông của thép hộp Nam Hưng như sau:
Quy cách | Chiều dài (m/cây) | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hộp 14×14 | 6m | 7 dem | 1.60 |
6m | 8 dem | 1.91 | |
6m | 9 dem | 2.05 | |
6m | 1 li 0 | 2.25 | |
6m | 1 li 1 | 2.48 | |
6m | 1 li 2 | 2.75 | |
6m | 1 li 3 | 3.05 | |
Thép hộp 16×16 | 6m | 8 dem | 2.13 |
6m | 9 dem | 2.27 | |
6m | 1 li 0 | 2.65 | |
6m | 1 li 1 | 2.9 | |
6m | 1 li 2 | 3.15 | |
Thép hộp 20×20 | 6m | 7 dem | 2.45 |
6m | 8 dem | 2.84 | |
6m | 9 dem | 3.00 | |
6m | 1 li 0 | 3.35 | |
6m | 1 li 1 | 3.77 | |
6m | 1 li 2 | 3.95 | |
6m | 1 li 3 | 4.32 | |
6m | 1 li 4 | 4.60 | |
6m | 1 li 7 | 5.25 | |
6m | 1 li 8 | 5.65 | |
6m | 2 li 0 | 6.50 | |
Thép hộp 25×25 | 6m | 7 dem | 2.90 |
6m | 8 dem | 3.61 | |
6m | 9 dem | 3.75 | |
6m | 1 li 0 | 4.20 | |
6m | 1 li 1 | 4.65 | |
6m | 1 li 2 | 5.31 | |
6m | 1 li 3 | 5.55 | |
6m | 1 li 4 | 5.80 | |
6m | 1 li 7 | 7.25 | |
6m | 1 li 8 | 7.55 | |
6m | 2 li 0 | 8.50 | |
Thép hộp 30×30 | 6m | 7 dem | 3.70 |
6m | 8 dem | 4.10 | |
6m | 9 dem | 4.60 | |
6m | 1 li 0 | 5.25 | |
6m | 1 li 1 | 5.65 | |
6m | 1 li 2 | 6.10 | |
6m | 1 li 3 | 6.65 | |
6m | 1 li 4 | 7.20 | |
6m | 1 li 8 | 9.25 | |
6m | 2 li 0 | 10.4 | |
6m | 2 li 5 | 12.75 | |
Thép hộp 40×40 | 6m | 8 dem | 5.00 |
6m | 9 dem | 6.10 | |
6m | 1 li 0 | 7.00 | |
6m | 1 li 1 | 7.55 | |
6m | 1 li 2 | 8.20 | |
6m | 1 li 3 | 9.05 | |
6m | 1 li 4 | 9.60 | |
6m | 1 li 5 | 10.3 | |
6m | 1 li 7 | 11.7 | |
6m | 1 li 8 | 12.57 | |
6m | 2 li 0 | 13.88 | |
6m | 2 li 5 | 17.4 | |
6m | 3 li 0 | 20.5 | |
Thép hộp 50×50 | 6m | 1 li 1 | 9.30 |
6m | 1 li 2 | 10.5 | |
6m | 1 li 3 | 11.3 | |
6m | 1 li 4 | 12.00 | |
6m | 1 li 5 | 13.14 | |
6m | 1 li 7 | 15.00 | |
6m | 1 li 8 | 15.80 | |
6m | 2 li 0 | 17.94 | |
6m | 2 li 5 | 21.70 | |
6m | 3 li 0 | 25.70 | |
Thép hộp 75×75 | 6m | 1 li 1 | 14.60 |
6m | 1 li 2 | 16.00 | |
6m | 1 li 3 | 17.20 | |
6m | 1 li 4 | 18.40 | |
6m | 1 li 7 | 22.50 | |
6m | 1 li 8 | 23.50 | |
6m | 2 li 0 | 26.80 | |
6m | 2 li 5 | 33.67 | |
6m | 3 li 0 | 40.00 | |
Thép hộp 90×90 | 6m | 1 li 3 | 20.50 |
6m | 1 li 4 | 22.00 | |
6m | 1 li 7 | 27.20 | |
6m | 1 li 8 | 28.60 | |
6m | 2 li 0 | 32.14 | |
6m | 2 li 5 | 40.49 | |
6m | 3 li 0 | 48.80 |
Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng
Quy cách | Chiều dài (m/cây) | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hộp 10×20 | 6m | 7 dem | 1.75 |
6m | 8 dem | 2.12 | |
6m | 9 dem | 2.25 | |
6m | 1 li 0 | 2.50 | |
6m | 1 li 1 | 2.80 | |
6m | 1 li 2 | 3.10 | |
Thép hộp 13×26 | 6m | 7 dem | 2.45 |
6m | 8 dem | 2.75 | |
6m | 9 dem | 3.00 | |
6m | 1 li 0 | 3.35 | |
6m | 1 li 1 | 3.73 | |
6m | 1 li 2 | 3.95 | |
6m | 1 li 3 | 4.32 | |
6m | 1 li 4 | 4.60 | |
Thép hộp 20×40 | 6m | 7 dem | 3.70 |
6m | 8 dem | 4.10 | |
6m | 9 dem | 4.60 | |
6m | 1 li 0 | 5.25 | |
6m | 1 li 1 | 5.65 | |
6m | 1 li 2 | 6.10 | |
6m | 1 li 3 | 6.65 | |
6m | 1 li 4 | 7.20 | |
6m | 1 li 5 | 7.70 | |
6m | 1 li 7 | 8.60 | |
6m | 1 li 8 | 9.00 | |
6m | 2 li 0 | 10.4 | |
Thép hộp 25×50 | 6m | 7 dem | 4.50 |
6m | 8 dem | 5.25 | |
6m | 9 dem | 5.80 | |
6m | 1 li 0 | 6.40 | |
6m | 1 li 1 | 7.05 | |
6m | 1 li 2 | 7.65 | |
6m | 1 li 3 | 8.40 | |
6m | 1 li 4 | 9.00 | |
6m | 1 li 5 | 9.70 | |
6m | 1 li 7 | 10.9 | |
6m | 1 li 8 | 11.65 | |
6m | 2 li 0 | 12.97 | |
Thép hộp 30×90 | 6m | 1 li 1 | 11.3 |
6m | 1 li 2 | 12.6 | |
6m | 1 li 3 | 13.6 | |
6m | 1 li 7 | 18.0 | |
6m | 1 li 8 | 18.8 | |
Thép hộp 30×60 | 6m | 7 dem | 5.75 |
6m | 8 dem | 6.55 | |
6m | 9 dem | 6.90 | |
6m | 1 li 0 | 7.73 | |
6m | 1 li 1 | 8.55 | |
6m | 1 li 2 | 9.25 | |
6m | 1 li 3 | 10.2 | |
6m | 1 li 4 | 10.72 | |
6m | 1 li 5 | 11.7 | |
6m | 1 li 7 | 13.4 | |
6m | 1 li 8 | 14.1 | |
6m | 2 li 0 | 15.5 | |
6m | 2 li 5 | 19.59 | |
6m | 3 li 0 | 23.24 | |
Thép hộp 40×80 | 6m | 8 dem | 8.80 |
6m | 9 dem | 10.0 | |
6m | 1 li 0 | 10.5 | |
6m | 1 li 1 | 11.5 | |
6m | 1 li 2 | 12.6 | |
6m | 1 li 3 | 13.6 | |
6m | 1 li 4 | 14.55 | |
6m | 1 li 5 | 15.8 | |
6m | 1 li 7 | 18.0 | |
6m | 1 li 8 | 18.8 | |
6m | 2 li 0 | 21.7 | |
6m | 2 li 5 | 26.45 | |
6m | 3 li 0 | 31.25 | |
Thép hộp 50×100 | 6m | 1 li 1 | 14.0 |
6m | 1 li 2 | 16.0 | |
6m | 1 li 3 | 17.2 | |
6m | 1 li 4 | 18.4 | |
6m | 1 li 5 | 19.8 | |
6m | 1 li 7 | 22.5 | |
6m | 1 li 8 | 23.5 | |
6m | 2 li 0 | 27.34 | |
6m | 2 li 5 | 33.67 | |
6m | 3 li 0 | 40.0 | |
Thép hộp 60×120 | 6m | 1 li 3 | 20.5 |
6m | 1 li 4 | 22.0 | |
6m | 1 li 7 | 27.2 | |
6m | 1 li 8 | 28.6 | |
6m | 2 li 0 | 32.14 | |
6m | 2 li 5 | 40.49 | |
6m | 3 li 0 | 48.8 |
Thép hộp Nam Hưng có tốt không?
Mặc dù hình thành khá muộn so với các dòng thương hiệu và sản phẩm khác trên thị trường, tuy nhiên Thép hộp Nam Hưng vẫn chiếm được niềm tin của người tiêu dùng vì một số lý do sau:
+ Sử dụng dây chuyền sản xuất hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế và không ngừng cải tiến, nâng cao.
+ Sản phẩm thép hộp Nam Hưng có đa dạng mẫu mã, kích thước chủng loại phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và phù hợp với mọi công trình xây dựng
+ Nguồn nguyên liệu sản xuất nhập khẩu từ các nước hàng đầu trong lĩnh vực sắt thép như Đài Loan, Nhật Bản…
+ Sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ cứng, độ bền.
+ Nhờ các khâu kiểm định nghiêm ngặt mà sản phẩm đến tay người dùng chất lượng cao.
+ Giá thép hộp Nam Hưng được đánh giá có mức giá vô cùng phải chăng.
Như vậy, sản phẩm thép hộp Nam Hưng hiện nay được đánh giá vô cùng tốt về chất lượng cũng như giá thành. Do đó, việc lựa chọn mua sản phẩm này cho công trình của mình là một việc hết sức phải chăng.
Bảng giá thép hộp Nam Hưng hiện nay
Giá thép hộp Nam Hưng hiện nay là bao nhiêu được nhiều người quan tâm. Dưới đây là bảng giá thép hộp mạ kẽm các loại được cập nhật mới nhất, mời quý khách hàng tham khảo.
Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Hưng
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Kg/cây (+/- 3%) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
14×14 | 0,9 | 1,76 | 30.000 |
1,0 | 2,00 | 35.000 | |
1,1 | 2,25 | 39.000 | |
1,2 | 2,49 | 43.000 | |
1,3 | 2,73 | 47.000 | |
16×16 | 0,9 | 2,09 | 36.000 |
1,0 | 2,38 | 41.000 | |
1,1 | 2,66 | 46.000 | |
1,2 | 2,95 | 51.000 | |
20×20 | 0,9 | 2,56 | 44.000 |
1,0 | 2,92 | 50.000 | |
1,1 | 3,27 | 56.000 | |
1,2 | 3,63 | 62.000 | |
1,3 | 3,98 | 68.000 | |
1,35 | 4,37 | 74.000 | |
1,4 | 4,44 | 76.000 | |
25×25 | 0,9 | 3,25 | 55.000 |
1,0 | 3,69 | 63.000 | |
1,1 | 4,14 | 70.000 | |
1,2 | 4,59 | 78.000 | |
1,3 | 5,04 | 86.000 | |
1,35 | 5,54 | 94.000 | |
1,4 | 5,62 | 96.000 | |
1,8 | 6,97 | 119.000 | |
30×30 | 0,9 | 3,93 | 67.000 |
1,0 | 4,47 | 76.000 | |
1,1 | 5,02 | 85.000 | |
1,2 | 5,56 | 95.000 | |
1,3 | 6,10 | 104.000 | |
1,35 | 6,70 | 114.000 | |
1,4 | 6,81 | 116.000 | |
1,8 | 8,44 | 143.000 | |
2,0 | 9,47 | 161.000 | |
2,0 | 10,56 | 180.000 | |
38×38 | 0,9 | 5,12 | 88.000 |
1,0 | 5,83 | 100.000 | |
1,1 | 6,54 | 111.000 | |
1,2 | 7,25 | 123.000 | |
1,3 | 7,96 | 135.000 | |
1,35 | 8,74 | 149.000 | |
1,4 | 8,88 | 151.000 | |
1,8 | 11,01 | 187.000 | |
2,0 | 12,35 | 210.000 | |
2,0 | 13,77 | 234.000 | |
40×40 | 1,0 | 6,05 | 103.000 |
1,1 | 6,78 | 115.000 | |
1,2 | 7,51 | 128.000 | |
1,3 | 8,24 | 140.000 | |
1,35 | 9,05 | 154.000 | |
1,4 | 9,20 | 156.000 | |
1,8 | 11,39 | 194.000 | |
2,0 | 12,78 | 217.000 | |
2,0 | 14,25 | 242.000 | |
50×50 | 1,1 | 8,52 | 145.000 |
1,2 | 9,45 | 161.000 | |
1,3 | 10,37 | 176.000 | |
1,4 | 11,57 | 197.000 | |
1,8 | 14,33 | 244.000 | |
2,0 | 16,08 | 273.000 | |
2,0 | 17,92 | 305.000 | |
60×60 | 1,2 | 11,39 | 194.000 |
1,4 | 13,94 | 237.000 | |
1,8 | 17,28 | 294.000 | |
2,0 | 19,39 | 330.000 | |
2,0 | 21,61 | 367.000 | |
75×75 | 1,2 | 14,30 | 243.000 |
1,3 | 15,69 | 267.000 | |
1,4 | 17,50 | 298.000 | |
1,8 | 21,69 | 369.000 | |
2,0 | 24,33 | 414.000 | |
2,0 | 27,12 | 461.000 | |
90×90 | 1,4 | 21,10 | 359.000 |
1,8 | 26,13 | 444.000 | |
2,0 | 29,32 | 498.000 | |
2,0 | 32,67 | 555.000 | |
100×100 | 1,4 | 23,47 | 399.000 |
1,8 | 29,07 | 494.000 | |
2,0 | 32,61 | 554.000 | |
2,0 | 36,35 | 618.000 |
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Hưng
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Kg/cây (+/- 3%) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
10 x 20 | 0,9 | 1,96 | 34.000 |
1,0 | 2,23 | 39.000 | |
1,1 | 2,49 | 44.000 | |
1,2 | 2,76 | 49.000 | |
1,3 | 3,03 | 53.000 | |
13×26 | 0,9 | 2,57 | 44.000 |
1,0 | 2,93 | 50.000 | |
1,1 | 3,28 | 56.000 | |
1,2 | 3,64 | 62.000 | |
1,3 | 3,99 | 68.000 | |
20×40 | 0,9 | 3,93 | 67.000 |
1,0 | 4,47 | 76.000 | |
1,1 | 5,02 | 85.000 | |
1,2 | 5,56 | 95.000 | |
1,3 | 6,10 | 104.000 | |
1,4 | 6,81 | 116.000 | |
1,8 | 8,44 | 143.000 | |
25×50 | 0,9 | 4,96 | 85.000 |
1,0 | 5,65 | 97.000 | |
1,1 | 6,34 | 108.000 | |
1,2 | 7,02 | 119.000 | |
1,3 | 7,71 | 131.000 | |
1,4 | 8,60 | 146.000 | |
1,8 | 10,65 | 181.000 | |
30×60 | 0,9 | 5,99 | 102.000 |
1,0 | 6,81 | 117.000 | |
1,1 | 7,64 | 130.000 | |
1,2 | 8,47 | 144.000 | |
1,3 | 9,30 | 158.000 | |
1,35 | 10,00 | 170.000 | |
1,4 | 10,37 | 176.000 | |
1,8 | 12,85 | 218.000 | |
2,0 | 14,42 | 245.000 | |
2,0 | 16,08 | 273.000 | |
40×80 | 0,9 | 8,04 | 137.000 |
1,0 | 9,15 | 156.000 | |
1,1 | 10,26 | 174.000 | |
1,2 | 11,37 | 193.000 | |
1,3 | 12,48 | 212.000 | |
1,35 | 13,48 | 229.000 | |
1,4 | 13,92 | 237.000 | |
1,8 | 17,25 | 293.000 | |
2,0 | 19,36 | 329.000 | |
2,0 | 21,59 | 367.000 | |
50×100 | 1,2 | 14,30 | 243.000 |
1,3 | 15,70 | 267.000 | |
1,35 | 17,23 | 293.000 | |
1,4 | 17,51 | 298.000 | |
1,8 | 21,69 | 369.000 | |
2,0 | 24,34 | 414.000 | |
2,0 | 27,13 | 461.000 | |
60×120 | 1,4 | 21,08 | 358.000 |
1,8 | 26,11 | 444.000 | |
2,0 | 29,30 | 498.000 | |
2,0 | 32,65 | 555.000 |
Lưu ý:
+ Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT(10%)
+ Giá mang tính chất tham khảo vì mức giá có thể thay đổi theo cung cầu và giá sắt thép thế giới. Để biết mức giá cụ thể sản phẩm tại thời điểm mua vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc qua Hotline của đơn vị cung cấp để được tư vấn và báo giá cụ thể nhất.
Mua thép hộp Nam Hưng ở đâu chất lượng, giá tốt?
Sỹ Mạnh chuyên cung cấp thép hộp Nam Hưng uy tín, giá rẻ
Sỹ Mạnh là một trong những đơn vị chuyên cung cấp thép hộp Nam Hưng uy tín số 1 tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Với nhiều năm trong nghề, chúng tôi được người tiêu dùng tin tưởng là địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất bởi.
Đến với chúng tôi bạn sẽ an tâm sở hữu dòng sản phẩm sắt thép hộp Nam Hưng chính hãng, chất lượng với cam kết:
+ Đảm bảo chất lượng 100% hàng chính hãng thép hộp Nam Hưng
+ Giá sắt thép hộp Nam Hưng là giá gốc tại nhà máy, mức giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường
+ Hỗ trợ giao hàng tận công trình với mức chi phí rẻ
+ Đội ngũ nhân viên tư vấn, báo giá chuyên nghiệp, nhiệt tình, thân thiện.
+ Các đơn hàng có chiết khấu cao, áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng khi mua hàng tại Sỹ Mạnh.
+ Ngoài sản phẩm thép hộp Nam Hưng, chúng tôi còn cung cấp đa dạng các loại sản phẩm thép hộp của nhiều thương hiệu khác trên thị trường như: Thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật…
Các bước mua thép Nam Hưng tại Sỹ Mạnh
Các bước mua thép hộp Nam Hưng tại Sỹ Mạnh vô cùng đơn giản, linh hoạt và chuyên nghiệp gồm các bước như sau:
Bước 1: Tiếp nhận cuộc gọi hoặc email của quý khách, đội ngũ nhân viên công ty sẽ tư vấn thông tin các sản phẩm. Sau đó, cập nhật bảng báo giá sản phẩm khách hàng muốn mua.
Bước 2: Khách hàng trao đổi chốt đơn hàng và nhân viên sẽ lên đơn hàng, điều khoản thanh toán.
Bước 3: Khách hàng cung cấp thông tin, thời gian và địa chỉ cần vận chuyển.
Bước 4: Sỹ Mạnh sẽ lấy hàng theo đơn đảm bảo cả về số lượng và chất lượng. Vận chuyển, giao hàng đến địa chỉ yêu cầu đúng hẹn cho khách.
Bước 5: Khách kiểm tra sản phẩm và thanh toán.