Table of Contents
Sắt thép hình V Quang Thắng là một trong những thương hiệu được người tiêu dùng lựa chọn cho các công trình của mình. Cùng tìm hiểu đặc điểm, thông số kỹ thuật, quy cách trọng lượng và bảng giá ngay sau đây nhé.
Tìm hiểu về thép hình V Quang Thắng
Đặc điểm sắt thép hình V Quang Thắng
Sắt thép hình V Quang Thắng được sản xuất theo tiết diện hình chữ “V”. Thép hình V Quang Thắng là độ bền của lõi thép cacbon vượt trội, độ cứng và bền chắc theo thời gian, tuổi thọ cao không thua kém bất kỳ loại thép hình nào khác trên thị trường.
Khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn tại môi trường nhiều axit hay muối kẽm. Thích hợp với khí hậu tại nước ta.
Ứng dụng thép hình V Quang Thắng
Với nhiều ưu điểm mang lại, thép hình V Quang Thắng với nhiều ưu điểm với nhiều ứng dụng. Sản phẩm thép hình V Quang Thắng được ứng dụng rộng rãi trong đa lĩnh vực như: xây dựng nhà dân dụng, nhà ở, kho bãi, khu xí nghiệp,…Sản xuất phụ tùng xe máy, thùng xe, khung xe,…hoặc ứng dụng trong các công trình cầu đường hay cảng biển.
Thông số kỹ thuật sắt thép hình V Quang Thắng
Thành phần hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Quy cách trọng lượng thép hình V Quang Thắng
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
V 45 x 45 x 4ly | 6 | 2.74 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |
Bảng giá thép hình V Quang Thắng
Giá thép hình V Quang Thắng được cập nhật mới nhất hiện nay.
TT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ CÂY 6M | |||
THÉP V ĐEN | THÉP V MẠ KẼM | THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | |||||
KG | CÂY 6M | ||||||
1 | V63*63 | 3.00 | 21.00 | 12,000 | 252,000 | 334,000 | 477,755 |
2 | 3.50 | 23.00 | 12,000 | 276,000 | 367,000 | 523,465 | |
3 | 3.80 | 24.00 | 12,000 | 288,000 | 383,000 | 546,220 | |
4 | 4.00 | 25.00 | 12,000 | 300,000 | 421,000 | 568,775 | |
5 | 4.30 | 26.00 | 12,000 | 312,000 | 415,000 | 591,730 | |
6 | 4.50 | 27.00 | 12,000 | 324,000 | 431,000 | 600,448 | |
7 | 4.80 | 28.00 | 12,000 | 336,000 | 447,000 | 622,690 | |
8 | 5.00 | 29.00 | 12,000 | 348,000 | 463,000 | 645,133 | |
9 | 5.50 | 30.00 | 12,000 | 360,000 | 470,000 | 667,175 | |
10 | 6.00 | 31.00 | 12,000 | 372,000 | 486,000 | 689,418 | |
11 | V70*70 | 5.00 | 32.00 | 12,300 | 393,600 | 581,600 | 721,500 |
12 | 6.00 | 37.00 | 12,300 | 455,100 | 623,100 | 834,250 | |
13 | 7.00 | 42.00 | 12,300 | 516,600 | 664,600 | 947,000 | |
14 | 8.00 | 48.00 | 12,300 | 590,400 | 762,400 | 1,080,400 | |
15 | V75*75 | 5.00 | 34.00 | 12,300 | 418,200 | 544,200 | 707,355 |
16 | 6.00 | 39.00 | 12,300 | 479,700 | 625,700 | 811,393 | |
17 | 7.00 | 46.00 | 12,300 | 565,800 | 739,800 | 957,045 | |
18 | 8.00 | 52.00 | 12,300 | 639,600 | 837,600 | 1,080,990 | |
19 | V80*80 | 6.00 | 42.00 | 12,600 | 529,200 | 687,200 | 886,730 |
20 | 7.00 | 48.00 | 12,600 | 604,800 | 786,800 | 1,012,520 | |
21 | 8.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | 919,600 | 1,180,440 | |
22 | V90*90 | 7.00 | 56.00 | 12,600 | 705,600 | 919,600 | 1,181,440 |
23 | 8.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | 1,020,200 | 1,308,130 | |
24 | 9.00 | 70.00 | 12,600 | 882,000 | 1,162,000 | 1,477,050 | |
25 | V100*100 | 7.00 | 62.00 | 12,600 | 781,200 | 1,029,200 | 1,308,130 |
26 | 8.00 | 67.00 | 12,600 | 844,200 | 1,112,200 | 1,413,705 | |
27 | 10.00 | 84.00 | 12,600 | 1,058,400 | 1,394,400 | 1,772,660 | |
28 | 10.00 | 90.00 | 12,600 | 1,134,000 | 1,494,000 | 1,900,050 | |
29 | V120*120 | 8.00 | 88.20 | 13,000 | 1,146,600 | 1,499,400 | 1,898,405 |
30 | 10.00 | 109.20 | 13,000 | 1,419,600 | 1,856,400 | 2,350,430 | |
31 | 12.00 | 130.20 | 13,000 | 1,692,600 | 2,213,400 | 2,802,455 | |
32 | V125*125 | 10.00 | 114.78 | 13,000 | 1,492,140 | 1,951,260 | 2,470,540 |
33 | 12.00 | 136.20 | 13,000 | 1,770,600 | 2,315,400 | 2,931,405 | |
34 | V130*130 | 10.00 | 118.80 | 13,000 | 1,544,400 | 2,019,600 | 2,557,070 |
35 | 12.00 | 140.40 | 13,000 | 1,825,200 | 2,386,800 | 3,022,010 | |
36 | V150*150 | 10.00 | 138.00 | 14,500 | 2,001,000 | 2,553,000 | 3,182,425 |
37 | 12.00 | 163.98 | 14,500 | 2,377,710 | 3,033,630 | 3,781,689 | |
38 | 15.00 | 201.60 | 14,500 | 2,923,200 | 3,729,600 | 4,649,300 |
Địa chỉ thép hình V Quang Thắng chất lượng, giá rẻ
Sỹ Mạnh là một trong những địa chỉ cung cấp thép hình V Quang Thắng chất lượng tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền nam. Khi mua hàng tại Sỹ Mạnh khách hàng nhận những giá trị sau:
Sản phẩm chính hãng
Tất cả sản phẩm thép hình V Sỹ Mạnh cung cấp đều được nhập trực tiếp từ nhà máy với đầy đủ hóa đơn, chứng từ chứng nhận sản phẩm chính hãng. Do đó khi mua hàng tại Sỹ Mạnh khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Giá cả ưu đãi
Hơn nữa, Sỹ Mạnh nhập trực tiếp từ nhà máy không qua trung gian với đơn hàng lớn. Vì vậy khách hàng mua thép hình V Quang Thắng nói riêng và các loại thép hình khác luôn mua được mức giá bán ra thị trường luôn ưu đãi, giá tốt nhất thị trường.
Hỗ trợ vận chuyển
Sỹ Mạnh hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình. Chỉ cần tiếp nhận đơn hàng, nhân viên chúng tôi với đội xe chuyên chở sẽ tiến hành vận chuyển tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vận chuyển.