Table of Contents
Sắt thép V Nhật Bản với tốc độ tiêu thụ khá lớn tại Việt Nam. Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép V đến từ Nhật Bản, hãy cùng tìm hiểu chi tiết và sản phẩm thép hình V này ngay sau đây để hiểu rõ hơn về sản phẩm này nhé!
Tìm hiểu thép V Nhật Bản
Sắt thép V Nhật Bản được nhập khẩu từ Nhật Bản đều có chất lượng tốt, đa dạng hình dáng và kích thước, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Thép được sản xuất trên dây truyền hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Thép V Nhật Bản có khá nhiều kích thước khác nhau như từ V30 đến V250 phù hợp với nhiều công trình xây dựng khác nhau. Thép có ưu điểm nổi bật đó là độ cứng, bền và độ chịu lực cao. Đặc biệt chịu được độ rung lớn, ít bị tác động bởi hóa chất và nhiệt độ môi trường. Ngoài ra thép còn có khả năng chống ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ đảm bảo tính bền vững của các công trình.
Phân loại thép V Nhật Bản
Hiện nay thép hình V Nhật Bản được sản xuất 3 loại cơ bản: Thép V đen, Thép V mạ kẽm, Thép V mạ kẽm nhúng nóng.
+ Thép V đen: Đây là loại thép được sản xuất với các hợp chất thép cacbon nguyên chất. Do đó sản phẩm có màu xanh đen của cacbon, mang đầy đủ ưu điểm của thép cacbon với khả năng chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình.
+ Thép V mạ kẽm điện phân và thép V mạ kẽm nhúng nóng: đều có khả năng chống oxy hóa tốt, không bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên, tuổi thọ trung bình từ 40-60 năm. Tuy nhiên, thì chất lượng của thép V mạ kẽm nhúng nóng vẫn có phần vượt trội hơn so với mạ kẽm điện phân.
Thép V Nhật Bản mạ kẽm điện phân chỉ bao bọc lớp kim loại chống oxy hóa ở mặt bên ngoài của sản phẩm, mà không có sự bao phủ ở mặt bên trong, do đó khả năng bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên là vẫn có.
Thép V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng bằng phương pháp nhúng trong kẽm nhiệt độ cao. Dù có tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như thế nào đi nữa, thì thép V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng vẫn an toàn tuyệt đối và bền vững theo thời gian.
Thông số kỹ thuật sắt thép V Nhật Bản
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép được sản xuất theo mác thép và tiêu chuẩn cụ thể như sau:
+ Mác thép: S235, S235JR, S235JO, SS400, ASTM, JIS G3101, A572, Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR,… theo tiêu chuẩn GOST 380-88, JIS G3101, DIN, ANSI, EN, SB410, 3010.
+ Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m – 12 m.
+ Xuất xứ: Nhật Bản
Đặc điểm hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc điểm cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Bảng quy cách trọng lượng sắt thép V Nhật Bản
Quy cách thép V Japan | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.72 | 13.44 |
V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 4.98 | 9.96 |
V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.16 | 16.32 |
V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.52 | 17.04 |
V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.02 | 20.04 |
V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.52 | 23.04 |
V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.48 | 24.96 |
V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 | 35.40 |
V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.44 | 32.88 |
V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.28 | 40.56 |
V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.02 | 26.04 |
V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 | 30.00 |
V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 16.98 | 33.96 |
V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.02 | 38.04 |
V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.02 | 44.04 |
V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.08 | 44.16 |
V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 | 54.60 |
V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.22 | 64.44 |
V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.48 | 42.96 |
V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 | 54.00 |
V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 | 57.00 |
V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 | 60.00 |
V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.46 | 70.92 |
V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 45.96 | 91.92 |
V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.02 | 62.04 |
V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.28 | 88.56 |
V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 | 63.00 |
V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.02 | 68.04 |
V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 | 75.00 |
V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.02 | 104.04 |
V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.76 | 119.52 |
V 75x75x12 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 | 96.00 |
V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.68 | 99.36 |
V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 | 145.20 |
V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 | 159.60 |
V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 | 204.00 |
V 100x100x7 ly | 10.48 | 62.88 | 125.76 |
V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 100x100x9.0 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 100x100x10 ly | 15.00 | 90.00 | 180.00 |
V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.02 | 128.04 |
V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 | 229.20 |
V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 | 176.40 |
V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.02 | 218.04 |
V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.02 | 260.04 |
V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 | 259.20 |
V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 | 320.40 |
V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 | 214.80 |
V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.02 | 230.04 |
V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 | 282.00 |
V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 | 345.60 |
V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.52 | 275.04 |
V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.02 | 326.04 |
V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.48 | 402.96 |
V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 | 477.60 |
V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 | 502.80 |
V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 | 528.00 |
V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 | 381.60 |
V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 | 472.80 |
V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 | 543.60 |
V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 | 578.40 |
V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 | 648.00 |
V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 | 716.40 |
V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 | 849.60 |
V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 | 883.20 |
V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 | 915.60 |
V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 | 1124.40 |
V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 | 1536.00 |
Giá sắt thép V Nhật Bản mới nhất hôm nay
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua sắt thép V Nhật Bản. Dưới đây là bảng giá sắt thép V Nhật Bản mới nhất hôm nay, mời các bạn tham khảo.
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m) | ||
(mm) | (kg/cây) | Đen | Mạ kẽm | Mạ kẽm nhúng nóng | |
V63x63 | 3.00 | 21.00 | 250,000 | 333,000 | 473,855 |
3.50 | 23.00 | 274,000 | 365,000 | 519,365 | |
3.80 | 24.00 | 286,000 | 381,000 | 542,120 | |
4.00 | 25.00 | 298,000 | 397,000 | 564,875 | |
4.30 | 26.00 | 310,000 | 413,000 | 587,630 | |
4.50 | 27.00 | 322,000 | 429,000 | 596,548 | |
4.80 | 28.00 | 334,000 | 445,000 | 618,790 | |
5.00 | 29.00 | 346,000 | 461,000 | 641,033 | |
5.50 | 30.00 | 358,000 | 477,000 | 663,275 | |
6.00 | 31.00 | 370,000 | 493,000 | 685,518 | |
V70x70 | 5.00 | 32.00 | 391,600 | 518,600 | 717,600 |
6.00 | 37.00 | 453,100 | 600,100 | 830,350 | |
7.00 | 42.00 | 514,600 | 681,600 | 943,100 | |
8.00 | 48.00 | 588,400 | 779,400 | 1,078,400 | |
V75x75 | 5.00 | 34.00 | 416,200 | 551,200 | 703,455 |
6.00 | 39.00 | 477,700 | 632,700 | 807,493 | |
7.00 | 46.00 | 563,800 | 746,800 | 953,145 | |
8.00 | 52.00 | 637,600 | 844,600 | 1,077,990 | |
V80x80 | 6.00 | 42.00 | 527,200 | 694,200 | 882,830 |
7.00 | 48.00 | 602,800 | 793,800 | 1,009,520 | |
8.00 | 56.00 | 703,600 | 926,600 | 1,178,440 | |
V90x90 | 7.00 | 56.00 | 703,600 | 926,600 | 1,178,440 |
8.00 | 62.00 | 779,200 | 1,026,200 | 1,305,130 | |
9.00 | 70.00 | 880,000 | 1,159,000 | 1,474,050 | |
V100x100 | 7.00 | 62.00 | 779,200 | 1,026,200 | 1,305,130 |
8.00 | 67.00 | 842,200 | 1,109,200 | 1,410,705 | |
10.00 | 84.00 | 1,056,400 | 1,391,400 | 1,769,660 | |
10.00 | 90.00 | 1,132,000 | 1,491,000 | 1,896,350 | |
V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,144,600 | 1,496,400 | 1,894,505 |
10.00 | 109.20 | 1,417,600 | 1,853,400 | 2,346,530 | |
12.00 | 130.20 | 1,690,600 | 2,210,400 | 2,798,555 | |
V125x125 | 10.00 | 114.78 | 1,490,140 | 1,948,260 | 2,466,640 |
12.00 | 136.20 | 1,768,600 | 2,312,400 | 2,927,705 | |
V130x130 | 10.00 | 118.80 | 1,542,400 | 2,016,600 | 2,553,170 |
12.00 | 140.40 | 1,823,200 | 2,383,800 | 3,018,110 | |
V150x150 | 10.00 | 138.00 | 1,999,000 | 2,550,000 | 3,178,625 |
12.00 | 163.98 | 2,375,710 | 3,030,630 | 3,777,789 | |
15.00 | 201.60 | 2,921,200 | 3,726,600 | 4,645,400 |
Lưu ý:
+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT
+ Bảng giá mang tính chất tham khảo, giá có thể biến động theo cung cầu thị trường. Để biết mức giá tại thời điểm mua quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline của đơn vị cung cấp.
Để đảm bảo việc mua được sản phẩm chất lượng với giá rẻ, tốt nhất bạn nên tìm những đơn vị phân phối sắt thép lớn có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. SỸ MẠNH chính là sự lựa chọn hoàn hảo về chất lượng và giá cả.
SỸ MẠNH tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm thép Nhật Bản. Và nhiều thương hiệu nổi tiếng khác như: Thép V Việt Nhật, thép Miền Nam…Với nhiều năm kinh nghiệm và tạo uy tín tốt, đến với chúng tôi, chắc chắn quý khách sẽ hài lòng.
Chúng tôi còn có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp cùng với hệ thống các phương tiện chuyên chở hiện đại luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu khó tính nhất từ khách hàng.