Sắt Thép V Hàn Quốc | Quy Cách, Trọng Lượng, Bảng Giá

Sắt thép V Hàn Quốc là một trong những loại thép hình nhập khẩu có mức tiêu thụ lớn trong nước. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua loại thép này cho các công trình của mình. Hãy tìm hiểu chi tiết sản phẩm, đại chỉ cung cấp uy tín để tránh mua phải hàng nhái, hàng giả ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Đặc điểm sắt thép V Hàn Quốc

Sắt thép V Hàn Quốc là loại thép hình có hình dáng giống với chữ V in hoa trong bảng chữ cái La Tinh. Ngoài tên gọi là thép hình V, loại thép này còn có tên gọi khác là thép góc V.

Thép V Hàn Quốc được nhập khẩu trực tiếp từ những tập đoàn công nghiệp thép lớn ở Hàn Quốc với chất lượng đã được kiểm chứng qua một loại những tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe nhất trên thế giới.

Thép hình V Hàn Quốc sở hữu kết cấu cứng cáp, dày dặn, chắc chắn, không chịu ảnh hưởng bởi trọng lực, áp lực hay va đập, rung lắc. Độ bền và tuổi thọ sản phẩm cao có thể lên tới trên 50 năm. Khả năng chống bào mòn và oxy hóa cực tốt, thích nghi với điều kiện thời tiết, môi trường khắc nghiệt.

thép hình v hàn quốc

Phân loại thép V Hàn Quốc

Hiện nay trên thị trường sắt V Hàn Quốc cung cấp có 3 loại, bao gồm:

Thép V đen

Thép V đen là sản phẩm không trải qua công đoạn mạ kẽm bề mặt ngoài của sản phẩm. Do đó, thép V đen có màu xanh đen của thép cacbon. Tuy nhiên thép vẫn mang đầy đủ ưu điểm của thép V Hàn Quốc với độ cứng cao, chịu lực tốt. Sản phẩm có giá thành rẻ nhất trong 3 loại thép V Hàn Quốc.

sắt thép v hàn quốc

Thép V mạ kẽm

Thép V mạ kẽm Hàn Quốc được mạ kẽm bề mặt ngoài từng sản phẩm thường áp dụng phương pháp mạ kẽm điện phân. Thép chịu được áp lực, va đập với độ cứng cao. Sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, các tác nhân môi trường hơn so với thép V đen.

sắt thép v hàn quốc

Thép V mạ kẽm nhúng nóng

Thép V mạ kẽm nhúng nóng là loại thép được mạ kẽm bằng cách nhúng hoàn toàn trong kẽm nóng ở nhiệt độ cao. Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, ngoài khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao thép có khả năng chịu tác động của mội trường tốt nhất trong 3 loại thép hình V Hàn Quốc, với độ bền cao nhất.

thép v mạ kẽm nhúng nóng

Tiêu chuẩn sản xuất sắt thép V Hàn Quốc

Sắt thép V Hàn Quốc được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như sau:

+ Mác thép: ASTM, A36, A572, Gr50, S275,….

+ Tiêu chuẩn: ASTM, DIN, GOST 380-80, JIS G3101,SB410

+ Xuất xứ: Hàn Quốc

+ Chiều dài tiêu chuẩn: 6m- 12m

Thông số kỹ thuật sắt thép V Hàn Quốc

Thành phần hóa học

Mác thép Thành phần hóa học thép V HQ ( %)
(max) Si (max)   Mn (max) (max) (max) Ni (max) Cr (max) Cu (max)
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SS400 0.050 0.050
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.050 0.050
GR.A 0.21 0.50 2.5XC 0.035 0.035
GR.B 0.21 0.35 0.80 0.035 0.035

Đặc tính cơ lý

Mác thép Đặc tính cơ lý
Temp (oC) YS (Mpa) TS (Mpa) EL (%)
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21
Q235B ≥235 370-500 26
S235JR ≥235 360-510 26
GR.A 20 ≥235 400-520 22
GR.B 0 ≥235 400-520 22

Quy cách trọng lượng thép hình V Hàn Quốc

TÊN QUY CÁCH ĐỘ DÀI KHỐI LƯỢNG
KG/ MÉT KG/ CÂY
Thép hình V30 V 30x30x2.5x6m 6m              6.00
V 30x30x2.5x6m 6m              5.50
V 30x30x3x6m 6m              6.50
V 30x30x3x6m 6m              7.50
Thép hình V40 V 40x6m 6m            12.00
V 40x6m 6m            12.50
V 40x40x3x6m 6m           1.67            10.00
V 40x40x4x6m 6m           2.42            14.52
Thép hình V50 V 50x50x3x6m 6m            14.00
V 50x50x4x6m 6m            17.00
V 50x50x4x6m 6m           3.06            18.36
V 50x50x5x6m 6m           3.77            22.62
V 50x50x5x6m 6m            21.00
V 50x50x6x6m 6m           4.43            26.58
V 50x50x6x6m 6m            28.00
Thép hình V63 V 63x63x5x6m 6m           4.82            28.92
V 63x63x5x6m 6m            26.00
V 63x63x6x6m 6m           5.72            34.32
V 63x63x6x6m 6m            33.00
V 63x63x4x6m 6m            23.00
Thép hình V65 V 65x65x4x6m 6m           3.70            22.20
V 65x65x5x6m 6m           4.55            27.30
V 65x65x5x6m 6m            29.50
V 65x65x6x6m 6m           5.91            35.46
Thép hình V70 V 70x70x5x6m 6m            31.50
V 70x70x5x6m 6m           5.37            32.22
V 70x70x6x6m 6m            37.50
V 70x70x6x6m 6m           6.38            38.28
V 70x70x7x6m 6m            43.50
V 70x70x7x6m 6m           7.38            44.28
Thép hình V75 V 75x75x5x6m 6m           5.22            31.32
V 75x75x5x6m 6m            33.50
V 75x75x6x6m 6m           6.85            41.10
V 75x75x6x6m 6m           6.25            37.50
V 75x75x7x6m 6m           7.81            46.86
V 75x75x8x6m 6m           8.92            53.52
Thép hình V80 V 80x80x6x6m 6m           7.32            43.92
V 80x80x7x6m 6m           8.49            50.94
V 80x80x8x6m 6m           9.66            57.96
Thép hình V90 V 90x90x6x12m 6-12m           8.25            99.00
V 90x90x7x12m 6-12m           9.59          115.08
V 90x90x8x12m 6-12m          10.94          131.28
V 90x90x9x12m 6-12m          12.24          146.88
V 90x90x10x12m 6-12m          13.52          162.24
Thép hình V100 V100x75x10x12m 6-12m          13.00          156.00
V100x100x7x6m 6-12m            63.50
V100x100x8x6m 6m            72.00
V100x100x8x12m 6 -12m          11.49          137.88
V100x100x9x6m 6m
V100x100x10x6m 6m          15.20            91.20
Thép hình V120 V 120x120x8x12m 6-12m          14.70          176.40
V 120x120x10x12m 6-12m          18.20          218.40
V 120x120x12x12m 6-12m          21.66          259.92
Thép hình V125 V 125x125x10x12m 6-12m          19.13          229.56
V 125x125x12x12m 6-12m          22.70          272.40
Thép hình V130 V 130x130x10x12m 6-12m          19.75          237.00
V 130x130x12x12m 6-12m          23.40          280.80
V 130x130x15x12m 6-12m          28.80          345.60
Thép hình V150 V 150x150x10x12m 6-12m          22.90          274.80
V 150x150x12x12m 6-12m          27.30          327.60
V 150x150x15x12m 6-12m          33.60          403.20
Thép hình V175 V 175x175x12x12m 6-12m          31.80          381.60
V 175x175x15x12m 6-12m          39.40          472.80
Thép hình V200 V 200x200x15x12m 6-12m          45.60          547.20
V 200x200x20x12m 6-12m          60.06          720.72
Thép hình V250 V 250x250x25x12m 6-12m          94.00        1,128.00

Giá sắt thép hình V Hàn Quốc

Bạn đang quan tâm đến giá sắt thép hình V Hàn Quốc? Dưới đây là bảng giá được cập nhật mới nhất hiện nay:

TT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  KG/CÂY  ĐƠN GIÁ CÂY 6M
 THÉP V ĐEN  THÉP V MẠ KẼM  THÉP V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
 KG  CÂY 6M
1 V63*63  3.00  21.00  12,000  252,000  335,000  477,845
2  3.50  23.00  12,000  276,000  367,000  523,355
3  3.80  24.00  12,000  288,000  383,000  546,110
4  4.00  25.00  12,000  300,000  400,000  568,865
5  4.30  26.00  12,000  312,000  415,000  591,620
6  4.50  27.00  12,000  324,000  431,000  600,538
7  4.80  28.00  12,000  336,000  447,000  622,780
8  5.00  29.00  12,000  348,000  463,000  645,003
9  5.50  30.00  12,000  360,000  480,000  667,175
10  6.00  31.00  12,000  372,000  496,000  689,418
11 V70*70  5.00  32.00  12,300  393,600  521,600  721,500
12  6.00  37.00  12,300  455,100  603,100  834,250
13  7.00  42.00  12,300  516,600  684,600  947,000
14  8.00  48.00  12,300  590,400  782,400  1,081,400
15 V75*75  5.00  34.00  12,300  418,200  554,200  707,355
16  6.00  39.00  12,300  479,700  635,700  811,393
17  7.00  46.00  12,300  565,800  749,800  957,045
18  8.00  52.00  12,300  639,600  847,600  1,080,990
19 V80*80  6.00  42.00  12,600  529,200  697,200  886,730
20  7.00  48.00  12,600  604,800  796,800  1,012,520
21  8.00  56.00  12,600  705,600  929,600  1,181,440
22 V90*90  7.00  56.00  12,600  705,600  929,600  1,181,440
23  8.00  62.00  12,600  781,200  1,029,200  1,308,130
24  9.00  70.00  12,600  882,000  1,162,000  1,477,050
25 V100*100  7.00  62.00  12,600  781,200  1,029,200  1,308,130
26  8.00  67.00  12,600  844,200  1,112,200  1,413,705
27  10.00  84.00  12,600  1,058,400  1,394,400  1,772,660
28  10.00  90.00  12,600  1,134,000  1,494,000  1,900,350
29 V120*120  8.00  88.20  13,000  1,146,600  1,499,400  1,897,505
30  10.00  109.20  13,000  1,419,600  1,856,400  2,340,530
31  12.00  130.20  13,000  1,692,600  2,213,400  2,800,555
32 V125*125  10.00  114.78  13,000  1,492,140  1,951,260  2,460,640
33  12.00  136.20  13,000  1,770,600  2,315,400  2,930,705
34 V130*130  10.00  118.80  13,000  1,544,400  2,019,600  2,556,170
35  12.00  140.40  13,000  1,825,200  2,386,800  3,021,110
36 V150*150  10.00  138.00  14,500  2,001,000  2,553,000  3,181,625
37  12.00  163.98  14,500  2,377,710  3,033,630  3,780,789
38  15.00  201.60  14,500  2,923,200  3,729,600  4,648,400

Lưu ý:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT (10%)

+ Giá mang tính chất tham khảo vì phụ thuộc vào giá sắt thép thế giới. Để biết rõ mức giá chi tiết cụ thể tại thời điểm mua vui lòng liên hệ tới Hotline đơn vị cung cấp để được tư vấn, báo giá cụ thể.

Địa chỉ bán thép V Hàn Quốc uy tín, giá tốt

Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh  vực cung ứng sắt thép, CÔNG TY TNHH SX – TM – VLXD SỸ MẠNH luôn tự tin sẽ đem đến cho khách hàng những dòng sản phẩm chất lượng, an toàn với đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ CO-CQ từ nhà sản xuất.

Chúng tôi là một trong những đơn vị cung cấp thép hình V Hàn Quốc uy tín, giá tốt tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền nam. Đến với chúng tôi chắc chắn khách hàng sẽ hài lòng về chất lượng cũng như giá cả.

Ngoài dòng thép hình chữ V Hàn Quốc, chúng tôi cung ứng nhiều dòng sắt thép khác như: dây mạ kẽm, thép hộp, thép tấm… đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng

Đến với SỸ MẠNH khách hàng sẽ nhận được những ưu đãi như:

  1. Giàu kinh nghiệm, đối tác lớn của nhiều nhà máy sản xuất sắt thép xây dựng.
  2. Cam kết hàng hóa chất lượng chính hãng, có giấy chứng nhận từ đơn vị sản xuất
  3. Hệ thống chi nhánh rộng, kho bãi lớn, số lượng hàng phóng phú sẵn sàng đáp ứng tiêu chuẩn của quý khách
  4. Vận chuyển nhanh chóng với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, hệ thống vận tải đa tải trọng
  5. Hộ trợ giao hàng tận nơi, xuất hóa đơn đỏ.

Leave a Reply