Quy Cách – Bảng Giá Sắt Thép Hình V Thu Phương

Sắt thép hình V Thu Phương với nhiều ứng dụng trong đời sống, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng. Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép hình V Thu Phương hãy tìm hiểu chi tiết sản phẩm thép hình ngay sau đây nhé.

Đặc điểm thép hình V Thu Phương

Sắt thép hình V Thu Phương được sản xuất bởi công ty TNHH Thu Phương. Thép có tiết diện hình chữ V với ưu điểm chịu lực tốt, độ bền cao. Thích hợp với mọi công trình thi công dân dụng trong lĩnh vực xây dựng, nhà tiền chế  lẫn sản xuất công nghiệp, với tuổi thọ các công trình cao.

Các sản phẩm thép hình V Thu Phương sản xuất từ V25 đến V63 đáp ứng mọi nhu cầu các công trình.

thép hình v thu phương

Phân loại thép hình V Thu Phương

Thép V đen

Thép được sản xuất với thành phần chính là cacbon, không được mạ kẽm bên ngoài nên có màu xanh đen đặc trưng. Thép hình V đen Thu Phương vẫn mang đầy đủ ưu điểm của thép hình V đó chính là độ cứng tốt, chịu lực cao. Thép V đen có mức giá rẻ nhất trong 3 loại thép hình.

sắt thép hình v thu phương

Thép hình V mạ kẽm

Thép hình V mạ kẽm Thu Phương với đặc điểm bề mặt ngoài của thép được mạ kẽm. Giúp thép hình V tăng tuổi thọ cho sản phẩm, lớp mạ kẽm được phủ ngoài giúp hạn chế bị tác động bởi nhiệt độ, độ ẩm. Khiến tuổi thọ sản phẩm lên đến 50 năm.

thép v mạ kẽm thu phương

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng hoàn toàn trong kẽm nóng. Thép có độ bền cao, chịu lực tốt, chống các tác nhân môi trường như nhiệt độ, độ ẩm. Đây là loại thép bền nhất trong 3 loại trên tuy nhiên giá thành đắt nhất.

thép hình v thu phương mạ kẽm nhúng nóng

Thông số và Trọng lượng sắt thép hình V Thu Phương

Thành phần hóa học

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %)
(max) Si (max)   Mn (max) (max) (max) Ni (max) Cr (max) Cu (max)
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SS400 0.050 0.050
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.050 0.050
GR.A 0.21 0.50 2.5XC 0.035 0.035

Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
TempoC YSMpa TSMpa EL%
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21
Q235B ≥235 370-500 26
S235JR ≥235 360-510 26
GR.A 20 ≥235 400-520 22
GR.B 0 ≥235 400-520 22

Trọng lượng sắt thép hình V Thu Phương

Quy Cách Chiều dài kg/m kg/cây
V 25 x 25 x 2.5ly 6 hoặc 12 m 0.92 5.5
V 25 x 25 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.12 6.7
V 30 x 30 x 2.0ly 6 hoặc 12 m 0.83 5.0
V 30 x 30 x 2.5ly 6 hoặc 12 m 0.92 5.5
V 30 x 30 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.25 7.5
V 30 x 30 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.36 8.2
V 40 x 40 x 2ly 6 hoặc 12 m 1.25 7.5
V 40 x 40 x 2.5ly 6 hoặc 12 m 1.42 8.5
V 40 x 40 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.67 10.0
V 40 x 40 x 3.5ly 6 hoặc 12 m 1.92 11.5
V 40 x 40 x 4ly 6 hoặc 12 m 2.08 12.5
V 40 x 40 x 5ly 6 hoặc 12 m 2.95 17.7
V 45 x 45 x 4ly 6 hoặc 12 m 2.74 16.4
V 45 x 45 x 5ly 6 hoặc 12 m 3.38 20.3
V 50 x 50 x 3ly 6 hoặc 12 m 2.17 13.0
V 50 x 50 x 3,5ly 6 hoặc 12 m 2.50 15.0
V 50 x 50 x 4ly 6 hoặc 12 m 2.83 17.0
V 50 x 50 x 4.5ly 6 hoặc 12 m 3.17 19.0
V 50 x 50 x 5ly 6 hoặc 12 m 3.67 22.0
V 60 x 60 x 4ly 6 hoặc 12 m 3.68 22.1
V 60 x 60 x 5ly 6 hoặc 12 m 4.55 27.3
V 60 x 60 x 6ly 6 hoặc 12 m 5.37 32.2
V 63 x 63 x 4ly 6 hoặc 12 m 3.58 21.5
V 63 x 63 x5ly 6 hoặc 12 m 4.50 27.0
V 63 x 63 x 6ly 6 hoặc 12 m 4.75 28.5

Bảng Giá sắt thép hình V Thu Phương

Giá sắt thép hình V Thu Phương hiện nay là bao nhiêu được nhiều người quan tâm. Dưới đây là bảng giá thép hình V Thu Phương cập nhật mới nhất hiện nay như sau:

Giá thép hình V đen Thu Phương

Quy Cách Độ Dày Trọng Lượng (kg/cây) Chiều dài Đơn Giá Đ/cây
V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 87,800
2.50 5.40 Cây 6m 94,824
3.50 7.20 Cây 6m 124,272
V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 90,200
2.50 6.30 Cây 6m 100,170
2.80 7.30 Cây 6m 116,070
3.00 8.10 Cây 6m 128,790
3.50 8.40 Cây 6m 133,560
V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 119,250
2.50 8.50 Cây 6m 130,900
2.80 9.50 Cây 6m 146,300
3.00 11.00 Cây 6m 169,400
3.30 11.50 Cây 6m 177,100
3.50 12.50 Cây 6m 192,500
4.00 14.00 Cây 6m 215,600
V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 190,800
2.50 12.50 Cây 6m 192,500
3.00 13.00 Cây 6m 200,200
3.50 15.00 Cây 6m 231,000
3.80 16.00 Cây 6m 246,400
4.00 17.00 Cây 6m 261,800
4.30 17.50 Cây 6m 269,500
4.50 20.00 Cây 6m 308,000
5.00 22.00 Cây 6m 338,800
V63x63 5.00 27.50 Cây 6m 431,750
6.00 32.50 Cây 6m 510,250

Giá sắt thép hình V mạ kẽm Thu Phương

Quy Cách Độ dày Trọng Lượng Chiều dài Đơn giá đ/cây
V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 107,800
2.50 5.40 Cây 6m 116,424
3.50 7.20 Cây 6m 153,072
V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 112,200
2.50 6.30 Cây 6m 125,370
2.80 7.30 Cây 6m 145,270
3.00 8.10 Cây 6m 161,190
3.50 8.40 Cây 6m 167,160
V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 149,250
2.50 8.50 Cây 6m 164,900
2.80 9.50 Cây 6m 184,300
3.00 11.00 Cây 6m 213,400
3.30 11.50 Cây 6m 223,100
3.50 12.50 Cây 6m 242,500
4.00 14.00 Cây 6m 271,600
V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 238,800
2.50 12.50 Cây 6m 242,500
3.00 13.00 Cây 6m 252,200
3.50 15.00 Cây 6m 291,000
3.80 16.00 Cây 6m 310,400
4.00 17.00 Cây 6m 329,800
4.30 17.50 Cây 6m 339,500
4.50 20.00 Cây 6m 388,000
5.00 22.00 Cây 6m 426,800
V63x63 5.00 27.50 Cây 6m 541,750
6.00 32.50 Cây 6m 640,250

Lưu ý:

+ Giá đã bao gồm thuế VAT

+ Bảng giá trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể biến đổi theo nhu cầu của thị trường. Để biết mức giá cụ thể vui lòng liên hệ với đơn vị cung cấp uy tín.

Sỹ Mạnh chuyên cung cấp sắt thép hình V Thu Phương chính hãng, giá tốt

Với kinh nghiệm hơn 10 năm chuyên cung cấp vật liệu xây dựng, đặc biệt là thép hình V các loại tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền nam. Sỹ Mạnh chuyên cung cấp sắt thép hình V Thu Phương chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường.

Khi mua sản phẩm thép hình V Thu Phương tại Sỹ Mạnh quý khách hàng được hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình. Với chiết khấu hoa hồng cao với đơn hàng lớn. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp nhiều loai thép hình V với những hãng thép nổi tiếng như: Thép hình V Việt Nhật, thép miền Nam,…

Leave a Reply