Quy Cách – Báo Giá Sắt Thép Hình V Á Châu Các Loại

Sắt thép hình V Á Châu là một trong những thương hiệu sắt thép được người tiêu dùng quan tâm. Thép Á Châu với nhiều ưu điểm nổi bật cùng mức giá tốt phù hợp với nhiều ứng dụng trong đời sống. Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắt thép hình V, hãy tham khảo về loại thép hình này ngay nhé.

Tìm hiểu về thép hình V Á Châu

Đặc điểm sắt thép hình V Á Châu

Sắt thép hình V Á Châu có ưu điểm vượt trội là cứng, bền và độ chịu lực cao. Đặc biệt chịu được độ rung lớn, ít bị tác động bởi hóa chất và nhiệt độ môi trường. Ngoài ra thép còn có khả năng chống ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ đảm bảo tính bền vững của các công trình.

thép hình v á châu

Tiêu chuẩn thép V Á Châu

Sắt thép hình V Á Châu được sản xuất theo tiêu chuẩn như sau:

+ Mác thép: A36, SS400, Q235B, Q235JR, GR.A, GR.B,… theo tiêu chuẩn ASTM, KD S3503, GB/T700, JIS G3101, EN10025-2, A131

+ Độ dày tiêu chuẩn: 3 – 24 (mm)

+ Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)

+ Xuất xứ: Công ty cổ phần thép Á Châu

thép hình chữ v á châu

Phân loại thép V Á Châu

Thép V Á Châu đen

Thép V Á Châu đen được làm từ hợp chất thép cacbon nguyên chất. Do đó sản phẩm có màu xanh đen tự nhiên của thép cacbon. Thép V đen sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon
đó là độ chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình. Thép hình V đen có mức giá rẻ nhất so với các loại thép hình V còn lại.

thép hình v á châu đen

Thép hình V Á Châu mạ kẽm

Thép hình V mạ kẽm Á Châu cũng được làm từ hợp chất thép cacbon nguyên chất. Bề mặt Được mạ một lớp kẽm lên bề mặt, sáng bóng và đẹp mắt được thực hiện bằng phương pháp phun mạ lạnh hoặc mạ kẽm điện phân.

Sản phẩm có ưu điểm chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình. Khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn cao với mức giá hợp lý.

thép hình v á châu mạ kẽm

Sắt thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

Sắt thép hình V mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất với bề mặt được mạ một lớp kẽm lên bề mặt bằng phương pháp nhúng trong kẽm ở nhiệt độ cao. Sản phẩm có đặc điểm sáng bóng và đẹp mắt. Thép có độ bán dính cao, chống lại các tác động của môi trường.

Chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình. Có khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn cao nâng cao tuổi thọ cho công trình. Mức giá hợp lý được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình.

thép v á châu mạ kẽm nhúng nóng

Bảng tra quy cách trọng lượng thép hình V Á Châu

Kích Thước Chiều dài kg/m kg/cây
V 25 x 25 x 2.5ly 6 hoặc 12 m 0.92 5.5
V 25 x 25 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.12 6.7
V 30 x 30 x 2.0ly 6 hoặc 12 m 0.83 5.0
V 30 x 30 x 2.5ly 6 hoặc 12 m 0.92 5.5
V 30 x 30 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.25 7.5
V 30 x 30 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.36 8.2
V 40 x 40 x 2ly 6 hoặc 12 m 1.25 7.5
V 40 x 40 x 2.5ly 6 hoặc 12 m 1.42 8.5
V 40 x 40 x 3ly 6 hoặc 12 m 1.67 10.0
V 40 x 40 x 3.5ly 6 hoặc 12 m 1.92 11.5
V 40 x 40 x 4ly 6 hoặc 12 m 2.08 12.5
V 40 x 40 x 5ly 6 hoặc 12 m 2.95 17.7
V 45 x 45 x 4ly 6 hoặc 12 m 2.74 16.4
V 45 x 45 x 5ly 6 hoặc 12 m 3.38 20.3
V 50 x 50 x 3ly 6 hoặc 12 m 2.17 13.0
V 50 x 50 x 3,5ly 6 hoặc 12 m 2.50 15.0
V 50 x 50 x 4ly 6 hoặc 12 m 2.83 17.0
V 50 x 50 x 4.5ly 6 hoặc 12 m 3.17 19.0
V 50 x 50 x 5ly 6 hoặc 12 m 3.67 22.0
V 60 x 60 x 4ly 6 hoặc 12 m 3.68 22.1
V 60 x 60 x 5ly 6 hoặc 12 m 4.55 27.3
V 60 x 60 x 6ly 6 hoặc 12 m 5.37 32.2
V 63 x 63 x 4ly 6 hoặc 12 m 3.58 21.5
V 63 x 63 x5ly 6 hoặc 12 m 4.50 27.0
V 63 x 63 x 6ly 6 hoặc 12 m 4.75 28.5
V 65 x 65 x 5ly 6 hoặc 12 m 5.00 30.0
V 65 x 65 x 6ly 6 hoặc 12 m 5.91 35.5
V 65 x 65 x 8ly 6 hoặc 12 m 7.66 46.0
V 70 x 70 x 5.0ly 6 hoặc 12 m 5.17 31.0
V 70 x 70 x 6.0ly 6 hoặc 12 m 6.83 41.0
V 70 x 70 x 7ly 6 hoặc 12 m 7.38 44.3
V 75 x 75 x 4.0ly 6 hoặc 12 m 5.25 31.5
V 75 x 75 x 5.0ly 6 hoặc 12 m 5.67 34.0
V 75 x 75 x 6.0ly 6 hoặc 12 m 6.25 37.5
V 75 x 75 x 7.0ly 6 hoặc 12 m 6.83 41.0
V 75 x 75 x 8.0ly 6 hoặc 12 m 8.67 52.0
V 75 x 75 x 9ly 6 hoặc 12 m 9.96 59.8
V 75 x 75 x 12ly 6 hoặc 12 m 13.00 78.0
V 80 x 80 x 6.0ly 6 hoặc 12 m 6.83 41.0
V 80 x 80 x 7.0ly 6 hoặc 12 m 8.00 48.0
V 80 x 80 x 8.0ly 6 hoặc 12 m 9.50 57.0
V 90 x 90 x 6ly 6 hoặc 12 m 8.28 49.7
V 90 x 90 x 7,0ly 6 hoặc 12 m 9.50 57.0
V 90 x 90 x 8,0ly 6 hoặc 12 m 12.00 72.0
V 90 x 90 x 9ly 6 hoặc 12 m 12.10 72.6
V 90 x 90 x 10ly 6 hoặc 12 m 13.30 79.8
V 90 x 90 x 13ly 6 hoặc 12 m 17.00 102.0
V 100 x 100 x 7ly 6 hoặc 12 m 10.48 62.9
V 100 x 100 x 8,0ly 6 hoặc 12 m 12.00 72.0
V 100 x 100 x 9,0ly 6 hoặc 12 m 13.00 78.0
V 100 x 100 x 10,0ly 6 hoặc 12 m 15.00 90.0
V 100 x 100 x 12ly 6 hoặc 12 m 10.67 64.0
V 100 x 100 x 13ly 6 hoặc 12 m 19.10 114.6
V 120 x 120 x 8ly 6 hoặc 12 m 14.70 88.2
V 120 x 120 x 10ly 6 hoặc 12 m 18.17 109.0
V 120 x 120 x 12ly 6 hoặc 12 m 21.67 130.0
V 120 x 120 x 15ly 6 hoặc 12 m 21.60 129.6
V 120 x 120 x 18ly 6 hoặc 12 m 26.70 160.2
V 130 x 130 x 9ly 6 hoặc 12 m 17.90 107.4
V 130 x 130 x 10ly 6 hoặc 12 m 19.17 115.0
V 130 x 130 x 12ly 6 hoặc 12 m 23.50 141.0
V 130 x 130 x 15ly 6 hoặc 12 m 28.80 172.8
V 150 x 150 x 10ly 6 hoặc 12 m 22.92 137.5
V 150 x 150 x 12ly 6 hoặc 12 m 27.17 163.0
V 150 x 150 x 15ly 6 hoặc 12 m 33.58 201.5
V 150 x 150 x 18ly 6 hoặc 12 m 39.8 238.8
V 150 x 150 x 19ly 6 hoặc 12 m 41.9 251.4
V 150 x 150 x 20ly 6 hoặc 12 m 44 264
V 175 x 175 x 12ly 6 hoặc 12 m 31.8 190.8
V 175 x 175 x 15ly 6 hoặc 12 m 39.4 236.4
V 200 x 200 x 15ly 6 hoặc 12 m 45.3 271.8
V 200 x 200 x 16ly 6 hoặc 12 m 48.2 289.2
V 200 x 200 x 18ly 6 hoặc 12 m 54 324
V 200 x 200 x 20ly 6 hoặc 12 m 59.7 358.2
V 200 x 200 x 24ly 6 hoặc 12 m 70.8 424.8
V 200 x 200 x 25ly 6 hoặc 12 m 73.6 441.6
V 200 x 200 x 26ly 6 hoặc 12 m 76.3 457.8
V 250 x 250 x 25ly 6 hoặc 12 m 93.7 562.2
V 250 x 250 x 35ly 6 hoặc 12 m 128 768

Thông số kỹ thuật thép V Á Châu

Thành phần hóa học

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %)
(max) Si (max)   Mn (max) (max) (max) Ni (max) Cr (max) Cu (max)
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SS400 0.050 0.050
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.050 0.050
GR.A 0.21 0.50 2.5XC 0.035 0.035
GR.B 0.21 0.35 0.80 0.035 0.035

Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp (độ C) YS (Mpa) TS (Mpa) EL (%)
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21
Q235B ≥235 370-500 26
S235JR ≥235 360-510 26
GR.A 20 ≥235 400-520 22
GR.B 0 ≥235 400-520 22

Giá sắt thép hình V Á Châu

Dưới đây là bảng giá sắt thép hình V Á Châu cập nhật mới nhất hiện nay, mời các bạn tham khảo.

Quy cách Độ dày Trọng lượng Giá thép V Á Châu
mm (kg/cây) Thép V đen Thép V mạ kẽm điện phân Thép V nhúng nóng
V25*25 1.5 4.5 51,550 76,300 94,300
2.0 5.0 57,300 84,800 104,800
2.5 5.4 61,900 91,600 113,200
3.5 7.2 82,600 122,200 151,000
V30*30 2.0 5.5 60,300 93,300 115,300
2.5 6.3 69,100 106,900 132,100
2.8 7.3 80,100 123,900 153,100
3.5 8.4 92,200 142,600 176,200
V40*40 2.0 7.5 78,550 127,300 157,300
2.5 8.5 89,050 144,300 178,300
2.8 9.5 99,550 161,300 199,300
3.0 11.0 115,300 186,800 230,800
3.3 11.5 120,550 195,300 241,300
3.5 12.5 131,050 212,300 262,300
4.0 14.0 146,800 237,800 293,800
V50*50 2.0 12.0 125,800 203,800 251,800
2.5 12.5 131,050 212,300 262,300
3.0 13.0 136,300 220,800 272,800

Lưu ý:

+ Giá trên đã bao gồm thuế VAT

+ Giá mang tính chất tham khảo bởi giá theo biến động cung cầu thị trường.

Địa chỉ cung cấp thép V Á Châu uy tín số 1 hiện nay

Để chất lượng công trình của bạn được tốt và bền theo thời gian. Hãy là khách hàng thông thái chọn những địa chỉ uy tín để mua được sản phẩm chất lượng với hệ thống quy mô lớn trong lĩnh vực xây dựng.

Sỹ Mạnh tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm thép hình v Á Châu. Với nhiều năm kinh nghiệm và tạo uy tín tốt, đến với chúng tôi, chắc chắn quý khách sẽ hài lòng.

Cam kết sản phẩm chính hãng nhập trực tiếp từ nhà máy, với hóa đơn chứng từ chứng minh hàng chính hãng. Với dấu đỏ và tem mác thương hiệu chuẩn trên giấy tờ cũng như trên từng cây thép. Do đó bạn hoàn toàn yên tâm, khi mua hàng tại hệ thống của hàng của chúng tôi.

Hỗ trợ giao hàng tận chân công trình, kho chứa lớn đáp ứng mọi đơn hàng cùng mức giá tốt nhất thị trường với chiết khấu hoa hồng cực lớn khi mua số lượng lớn. Hãy liên hệ ngay để được hưởng những ưu đãi tốt nhất.

0937.181.999 – 0797.181.999 – 0369.181.999 – 0989.469.678

Leave a Reply