Table of Contents
Sắt thép V Trung Quốc là một trong những sản phẩm thép hình được nhiều người tiêu dùng sử dụng cho các công trình của mình. Tuy nhiên, trên thị trường có nhiều hàng nhái, hàng giả. đòi hỏi người mua tìm hiểu kỹ về đặc điểm, giá cả cũng như đơn vị cung cấp uy tín. Có như vậy mới đảm bảo được chất lượng các công trình.
Đặc điểm thép hình V Trung Quốc
Sắt thép V Trung Quốc chính hãng với đặc tính là độ cứng và độ bền vững cao, có khả năng chịu lực rất tốt cũng như khả năng chịu rung lắc mạnh nên thép V được sử dụng tại những công trình lớn cần các nguyên liệu có khả năng chịu lực tốt.
Đối với loại mạ kẽm thép V Trung Quốc có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét, có tuổi thọ sử dụng cao. Do đó thép hình V Trung Quốc là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí…
.Ngoài ra sản phẩm thép V còn được úng dụng ở những ngành như cơ khi đóng tàu, nông nghiệp, cơ khí động lực, làm mái che sử dụng để trang trí, làm thanh trượt…..
Phân loại thép V Trung Quốc
Hiện nay trên thị trường cung cấp 3 loại thép hình V Trung Quốc bao gồm:
Thép V đen
Thép hình V đen Trung Quốc được làm từ hợp chất thép carbon nguyên chất. Sản phẩm được giữ nguyên và không mạ thêm lớp kim loại nào bên ngoài. Do đó, thép hình V đen mang đầy đủ những ưu điểm của thép carbon nguyên chất. Với màu sắc đặc trưng là màu xanh đen với ưu điểm chịu nhiệt, chịu lực tốt, dễ tạo hình.
Thép V mạ kẽm
Thép V mạ kẽm được mạ bằng phương pháp điện phân. Lớp kẽm được phủ bề mặt sản phẩm giúp hạn chế bị tác động bởi các yếu tố môi trường. Tránh cho sản phẩm bị gỉ sét bởi thời tiết. Thép V mạ kẽm với tính thẩm mỹ cao hơn thép V đen, độ cứng cao, chịu lực tốt phù hợp với nhiều công trình.
Thép V mạ kẽm nhúng nóng
Thép V mạ kẽm nhúng nóng là một trong những sản phẩm bền nhất. Thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng trong kẽm nóng ở nhiệt độ cao. Sản phẩm có độ bền cao, độ cứng, chịu lực tốt, bề mặt sáng bóng.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn sản xuất thép hình V Trung Quốc như sau:
Mác thép | ASTM A36, S275, S275JR, S275JO, JIS G3101, SS400, A572, Gr50, S355, S355JR, S355JO |
Tiêu chuẩn | GOST 380-88, JIS G3101, ATSM, ANSI, SB410, SB 3010, DIN, EN,… |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Quy cách | Độ dày: 3 mm – 24 mm |
Chiều dài: 6 m hoặc 12m |
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C (max) | Si (Max) | Mn (Max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
A36 | 0,27 | 0,15 – 0,4 | 1,2 | 0,04 | 0,05 | 0,2 | ||
SS400 | 0,05 | 0,05 | ||||||
Q235B | 0,22 | 0,35 | 1,4 | 0,045 | 0,045 | 0,3 | 0,3 | 0,3 |
S235JR | 0,22 | 0,55 | 1,6 | 0,05 | 0,05 | |||
GR.A | 0,21 | 0,5 | 2,5 | 0,035 | 0,035 | |||
GR.B | 0,213 | 0,35 | 0,8 | 0,035 | 0,035 |
Đặc tính cơ lý
Đặc tính cơ lý
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp (độ C) | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | > 245 | 400 – 550 | 20 | |
SS400 | > 245 | 400 – 510 | 21 | |
Q235B | > 235 | 370 – 500 | 26 | |
S235JR | > 235 | 360 – 510 | 26 | |
GR.A | 20 | > 235 | 400 – 520 | 22 |
GR.B | 0 | > 235 | 400 – 520 | 22 |
Quy cách trọng lượng
Bảng quy cách trọng lượng thép hình V Trung Quốc.
Quy cách thép V Trung Quốc | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.72 | 13.44 |
V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 4.98 | 9.96 |
V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.16 | 16.32 |
V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.52 | 17.04 |
V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.02 | 20.04 |
V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.52 | 23.04 |
V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.48 | 24.96 |
V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 | 35.40 |
V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.44 | 32.88 |
V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.28 | 40.56 |
V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.02 | 26.04 |
V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 | 30.00 |
V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 16.98 | 33.96 |
V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.02 | 38.04 |
V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.02 | 44.04 |
V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.08 | 44.16 |
V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 | 54.60 |
V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.22 | 64.44 |
V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.48 | 42.96 |
V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 | 54.00 |
V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 | 57.00 |
V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 | 60.00 |
V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.46 | 70.92 |
V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 45.96 | 91.92 |
V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.02 | 62.04 |
V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.28 | 88.56 |
V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 | 63.00 |
V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.02 | 68.04 |
V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 | 75.00 |
V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.02 | 104.04 |
V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.76 | 119.52 |
V 75x75x12 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 | 96.00 |
V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.68 | 99.36 |
V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 | 145.20 |
V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 | 159.60 |
V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 | 204.00 |
V 100x100x7 ly | 10.48 | 62.88 | 125.76 |
V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 100x100x9.0 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 100x100x10 ly | 15.00 | 90.00 | 180.00 |
V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.02 | 128.04 |
V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 | 229.20 |
V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 | 176.40 |
V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.02 | 218.04 |
V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.02 | 260.04 |
V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 | 259.20 |
V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 | 320.40 |
V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 | 214.80 |
V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.02 | 230.04 |
V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 | 282.00 |
V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 | 345.60 |
V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.52 | 275.04 |
V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.02 | 326.04 |
V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.48 | 402.96 |
V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 | 477.60 |
V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 | 502.80 |
V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 | 528.00 |
V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 | 381.60 |
V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 | 472.80 |
V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 | 543.60 |
V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 | 578.40 |
V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 | 648.00 |
V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 | 716.40 |
V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 | 849.60 |
V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 | 883.20 |
V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 | 915.60 |
V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 | 1124.40 |
V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 | 1536.00 |
Giá thép hình V Trung Quốc
Bảng giá thép V Trung Quốc cập nhật mới nhất 2022 hiện nay. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua thép, mời tham khảo bảng giá dưới đây:
QUY CÁCH | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Trung Quốc (VNĐ/cây 6m) | ||
(mm) | (kg/cây) | Đen | Mạ kẽm | Mạ kẽm nhúng nóng | |
V63x63 | 3.00 | 21.00 | 240,000 | 333,000 | 473,655 |
3.50 | 23.00 | 254,000 | 365,000 | 519,265 | |
3.80 | 24.00 | 276,000 | 381,000 | 542,020 | |
4.00 | 25.00 | 278,000 | 397,000 | 564,475 | |
4.30 | 26.00 | 300,000 | 413,000 | 587,630 | |
4.50 | 27.00 | 302,000 | 429,000 | 596,548 | |
4.80 | 28.00 | 304,000 | 445,000 | 618,790 | |
5.00 | 29.00 | 306,000 | 461,000 | 641,000 | |
5.50 | 30.00 | 308,000 | 477,000 | 663,075 | |
6.00 | 31.00 | 300,000 | 493,000 | 685,418 | |
V70x70 | 5.00 | 32.00 | 381,600 | 518,600 | 717,500 |
6.00 | 37.00 | 463,100 | 600,100 | 830,150 | |
7.00 | 42.00 | 504,600 | 681,600 | 943,000 | |
8.00 | 48.00 | 558,400 | 778,400 | 1,078,200 | |
V75x75 | 5.00 | 34.00 | 406,200 | 550,200 | 703,255 |
6.00 | 39.00 | 467,700 | 630,700 | 807,093 | |
7.00 | 46.00 | 553,800 | 740,800 | 953,045 | |
8.00 | 52.00 | 607,600 | 840,600 | 1,077,090 | |
V80x80 | 6.00 | 42.00 | 507,200 | 690,200 | 882,230 |
7.00 | 48.00 | 632,800 | 793,800 | 1,009,220 | |
8.00 | 56.00 | 603,600 | 920,600 | 1,178,340 | |
V90x90 | 7.00 | 56.00 | 603,600 | 926,600 | 1,178,340 |
8.00 | 62.00 | 709,200 | 1,026,200 | 1,305,030 | |
9.00 | 70.00 | 890,000 | 1,159,000 | 1,474,000 | |
V100x100 | 7.00 | 62.00 | 769,200 | 1,026,200 | 1,305,030 |
8.00 | 67.00 | 742,200 | 1,109,200 | 1,410,405 | |
10.00 | 84.00 | 1,056,400 | 1,391,400 | 1,769,560 | |
10.00 | 90.00 | 1,132,000 | 1,491,000 | 1,896,150 | |
V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,144,600 | 1,496,400 | 1,894,205 |
10.00 | 109.20 | 1,417,600 | 1,853,400 | 2,346,230 | |
12.00 | 130.20 | 1,690,600 | 2,210,400 | 2,798,355 | |
V125x125 | 10.00 | 114.78 | 1,490,140 | 1,948,260 | 2,466,340 |
12.00 | 136.20 | 1,768,600 | 2,312,400 | 2,927,205 | |
V130x130 | 10.00 | 118.80 | 1,542,400 | 2,016,600 | 2,553,070 |
12.00 | 140.40 | 1,823,200 | 2,383,800 | 3,018,010 | |
V150x150 | 10.00 | 138.00 | 1,999,000 | 2,550,000 | 3,178,525 |
12.00 | 163.98 | 2,375,710 | 3,030,630 | 3,777,589 | |
15.00 | 201.60 | 2,021,200 | 3,726,600 | 4,645,200 |
Đơn vị cung cấp thép hình V Trung Quốc hàng đầu hiện nay
Nếu như bạn đang tìm một địa chỉ phân phối sắt thép V Trung Quốc chất lượng thì CÔNG TY TNHH SX – TM – VLXD SỸ MẠNH chính là sự lựa chọn hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sắt thép các loại, chắc chắn chúng tôi sẽ đem đến cho khách hàng dòng thép hình chữ V Trung Quốc chính hãng 100% nhập khẩu không thông qua trung gian.
SỸ MẠNH là địa chỉ tin cậy đã cung ứng hàng ngàn tấn sắt thép, đáp ứng những yêu cầu khó tính nhất từ khách hàng về chất lượng cũng như dịch vụ. Chúng tôi nhập khẩu thép hình V Trung Quốc trực tiếp nên giá thành luôn đảm bảo rẻ hơn thị trường từ 10 – 20%. Đặc biệt, những khách hàng mua số lượng lớn còn nhận được mức chiết khấu cao.
Chỉ cần gọi đến Hotline: 0937.181.999 – 0797.181.999 – 0369.181.999 – 0989.469.678 của công ty, khách hàng sẽ nhận được báo giá thép hình V Trung Quốc mới nhất. Cùng với đó là những dịch vụ cực hấp dẫn, với hỗ trợ vận chuyển tiết kiệm chi phí.
Liên hệ ngay với SỸ MẠNH để nhận được tư vấn cụ thể và báo giá thép V Trung Quốc mới nhất.