Gía thép hình V mới nhất hôm nay tại TPHCM

Giống như những sản phẩm thép hình khác, thép hình V hiện nay cũng là loại vật liệu xây dựng rất được ưa chuộng. Bởi nó có những đặc tính và ưu điểm riêng của nó. Hãy cùng tìm hiểu và cập nhật bảng báo giá thép hình V mới nhất hiện nay.

Quý khách có thể liên hệ hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 để chúng tôi được hỗ trợ tốt nhất.

Công ty VLXD Sỹ Mạnh cung cấp sắt thép xây dựng tại TPHCM và các tỉnh lân cận khác. Sở hữu đội ngũ làm việc nhanh nhẹn, và các xe có tải trọng khác nhau. Rút ngắn tiến độ vận chuyển xuống mức ngắn nhất.

 

Giá thép hình V

Thép hình V

Bảng báo giá thép hình V:

Mời quý khách hàng tham khảo bảng báo giá thép hình V được VLXD Sỹ Mạnh cập nhật mới nhất dưới đây:

QUY CÁCH THÉP V BAREM KG/CÂY THÉP V ĐEN THÉP V KẼM / NHŨNG KẼM
V 25x25x2.0 ly 4.2 56.700 73.500
V 25x25x2.5 ly 5 67.500 87.500
V 25x25x3.0 ly NB 5.55 74.925 97.125
V 30x30x2.5 ly 6.2 83.700 108.500
V 30x30x2.7 ly 8 108.000 140.000
V 30x30x3.0 ly NB 6.98 94.230 122.150
V 30x30x3.5 ly 8.5 114.750 148.750
V 40x40x2.5 ly 8.6 111.800 146.200
V 40x40x2.8 ly 9.5 123.500 161.500
V 40x40x3.0 ly NB 10.17 132.210 172.890
V 40x40x3.2 ly 10.5 136.500 178.500
V 40x40x3.5 ly 11.5 149.500 195.500
V 40x40x3.7 ly 12.4 161.200 210.800
V 40x40x4.0 ly NB 13.05 169.650 221.850
V 40x40x4.3 ly 14.5 188.500 246.500
V 50x50x2.5 ly 12.5 162.500 212.500
V 50x50x2.7 ly 13 169.000 221.000
V 50x50x2.9 ly 13.5 175.500 229.500
V 50x50x3.2 ly 14.5 188.500 246.500
V 50x50x3.4 ly 15 195.000 255.000
V 50x50x3.5 ly 15.5 201.500 263.500
V 50x50x3.8 ly 16 208.000 272.000
V 50x50x4.0 ly 17.56 228.280 298.520
V 50x50x4.2 ly 18 234.000 306.000
V 50x50x4.5 ly 19 247.000 323.000
V 50x50x4.7 ly 20 260.000 340.000
V 50x50x5.0 ly NB đỏ 20.26 263.380 344.420
V 50x50x5.0 ly NB đen 22 286.000 374.000
V 50x50x5.2 ly 23 299.000 391.000
V 63x63x4.2 ly 24 312.000 408.000
V 63x63x5.0 ly NB 27.78 361.140 472.260
V 63x63x6.0 ly 32.5 422.500 552.500
V 63x63x6.0 ly NB 32.83 426.790 558.110
V 70x70x4.8 ly 30 390.000 510.000
V 70x70x5.5 ly 32 416.000 544.000
V 70x70x5.8 ly 36 468.000 612.000
V 70x70x6.0 ly NB 36.59 475.670 622.030
V 70x70x7.0 ly 42 546.000 714.000
V 75x75x5.0 ly 31.5 409.500 535.500
V 75x75x5.6 ly 37.5 487.500 637.500
V 75x75x8.0 ly 52.5 682.500 892.500
V 75x75x6.0 ly NB 39.36 511.680 669.120
V 75x75x8.0 ly NB 52.93 688.090 899.810
V 80x80x6.0 ly 44.04 572.520 748.680
V 80x80x7.0 ly 47 611.000 799.000
V 80x80x8.0 ly 57.78 751140 982260
V 80x80x10 ly 71.4 928.200 1.213.800
V 90x90x7.0 ly 57.66 749.580 980.220
V 90x90x8.0 ly 65.4 850.200 1.111.800
V 90x90x9.0 ly 73.2 951.600 1.244.400
V 90x90x10 ly 90 1.170.000 1.530.000
V 100x100x7.0 ly 67 871.000 1.139.000
V 100x100x9.0 ly 73.2 951.600 1.244.400
V 100x100x10 ly 90 1.170.000 1.530.000
V 100x100x12 ly 106.8 1.388.400 1.815.600
V 120x120x8.0 ly 88.2 1.146.600 1.499.400
V 120x120x10 ly 109.2 1.419.600 1.856.400
V 120x120x12 ly 129.6 1.684.800 2.203.200
V 125x125x8.0 ly 91.8 1.193.400 1.560.600
V 125x125x10 ly 114 1.482.000 1.938.000
V 125x125x12 ly 135.6 1.762.800 2.305.200
V 150x150x10 ly 138 1.794.000 2.346.000
V 150x150x12 ly 163.8 2.129.400 2.784.600
V 150x150x15 ly 202.8 2.636.400 3.447.600
V 180x180x15 ly 245.4 3.190.200 4.171.800
V 180x180x18 ly 291.6 3.790.800 4.957.200
V 200x200x16 ly 291 3.783.000 4.947.000
V 200x200x20 ly 359.4 4.672.200 6.109.800
V 200x200x24 ly 426.6 5.545.800 7.252.200
V 250x250x28 ly 624 8.112.000 10.608.000
V 250x250x35 ly 768 9.984.000 13.056.000

Trên đây là bảng báo giá mới được cập nhật từ chính nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng. Tuy nhiên, giá thép hình V có thể sẽ thay đổi liên tục theo sự biến động của thị trường. Hãy liên hệ tới số hotline 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 để nhận được bảng giá thép hình V mới nhất. Cũng như thông tin về các sản phẩm thép hình khác.

Đơn vị cung ứng cấp 1 về sản phẩm thép hình:

1/ Chính hãng, chất lượng:

  • Cam kết 100% các sản phẩm của VLXD Sỹ Mạnh đều được nhập từ các hãng thép nổi tiếng nhất toàn quốc. Ví dụ như: thép Hoa Sen, thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, Việt Úc,….  Mỗi sản phẩm của chúng tôi nhập về phải được trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt. Đầy đủ về các thông số kỹ thuật, kí hiệu, mác thép.
Thép hình V chất lượng

Thép hình V

  • Tiêu chí về chất lượng của từng cây thép luôn được VLXD Sỹ Mạnh chú trọng và kỹ càng. Thép hình của chúng tôi đảm bảo đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng và tính chịu lực rất cao. Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng
  • Không chỉ có thép hình, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các loại tôn thép khác như: thép tấm, thép mạ kẽm, tôn lạnh, tôn 3 lớp chống nóng,…

2/ Hỗ trợ vận chuyển:

  • Với các phương tiện kỹ thuật hiện đại, VLXD Sỹ Mạnh cung cấp dịch vụ giao hàng, vận chuyển tận nơi cho tất cả các khách hàng trên toàn quốc. Đặc biệt là khu vực TP HCM và các tỉnh miền Nam. Hiện nay, chúng tôi có khoảng trên dưới 20 xe phương tiện vận chuyển hiện đại. Luôn sẵn sàng nổ máy khi khách hàng có nhu cầu.
  • Với hệ thống hoạt động đồng loạt, chặt chẽ, cam kết giao hàng nhanh chóng 24/24h. đảm bảo đúng hẹn, kịp tiến độ.

3/ Chuyên nghiệp, nhiệt tình:

  • Đội ngũ nhân viên đã qua đào tạo chuyên nghiệp, lành nghề. Cộng với kinh nghiệm, hiểu biết. Chắc chắn là làm cho các khách hàng cảm thấy hài lòng nhất.
  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình, chu đáo. Cung cấp và giải đáp tất cả những thắc mắc về thông tin của sản phẩm cho khách hàng.
  • Đến với VLXD Sỹ Mạnh , bạn không chỉ nhận được những sản phẩm chất lượng, chính hãng. Mà còn nhận được cả sự tận tâm, nhiệt tình của chúng tôi. Chắc chắn sẽ khiến khách hàng cảm thấy thoải mái nhất trong quá trình tư vấn và mua hàng

Giới thiệu một số vật liệu xây dựng chất lượng khác:

Tại công ty VLXD Sỹ Mạnh hiện nay, có đầy đủ các vật liệu xây dựng. Từ tôn thép đến các loại cát đá chất lượng. Đáp ứng tất cả nhu cầu sử dụng trên toàn quốc

  • Sản phẩm thép: Thép hình, thép mạ kẽm, thép tấm, thép nhúng nóng, thép cán nguội, thép hộp,…
  • Các loại tôn: Tôn lợp mái, tôn chống nóng, tôn lạnh, tôn PU cách nhiệt, tôn 3 lớp, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu,…
  • Cát xây dựng: Cát bê tông, cát đổ sàn, cát đen, cát san lấp, cát xây tô,…
  • Đá các loại: Đá 0x4, đá 1×2, đá 4×6, đá 5×7, đá mi sàng, đá mi bụi,…
  • Cung cấp xà bần và nhận san lấp mặt bằng.

Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm kiếm bảng báo giá thép hình V. Cũng như lựa chọn cho mình được đơn vị cung cấp các loại vật liệu xây dựng chất lượng số 1 hiện nay.

Tất cả mọi thắc mắc, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới hotline của chúng tôi: 0567 000 999 – 0937 181 999 – 0797 181 999 – 0989 469 678 

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!

Leave a Reply