Thép Ống Hoa Sen – Đặc Điểm, Quy Cách, Bảng Báo Giá

Thép ống Hoa Sen là dòng sản phẩm được nhiều người tiêu dùng trong nước và quốc tế biết đến. Sản phẩm với nhiều ưu điểm nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về sản phẩm ống thép Hoa Sen và cập nhật bảng báo giá mới nhất ngay sau đây nhé!

Ưu điểm nổi bật thép ống Hoa Sen

Chất lượng thép ống vượt trội

Các sản phẩm thép ống Hoa Sen Được sản xuất qua dây chuyền hiện đại cùng với công nghệ tiên tiến nên các sản phảm ống thép Hoa Sen luôn có độ bền,độ chịu lực tốt cũng như tính thẩm mỹ rất cao. Đồng thời bề mặt sản phẩm luôn có độ sáng bóng tối đa cùng với khả năng chống ăn mòn và chống gỉ sét rất tốt.

thép hoa sen

Đa dạng kích thước, chủng loại

Nhằm mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng. Thép Hoa Sen sản xuất với nhiều mẫu mã chủng loại đa dạng phong phú. Rất nhiều các sản phẩm thép ống Hoa Sen chất lượng được sử dụng phổ biến như: thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống hàn, thép ống đúc,… Ngoài ra, Hoa Sen còn có loại sản phẩm thép ống siêu âm vô cùng hữu ích trong việc đổ bê tông xây dựng.

Chính vì vậy, khi lựa chọn thép ống Hoa Sen, bạn sẽ không cần lo lắng về mẫu mã cũng như chất lượng của từng sản phẩm. Bởi với mọi thiết kế, đều có những đặc tính và ưu điểm vượt trội khác nhau. Nhằm đáp ứng mọi mục đích và nhu cầu sử dụng cho khách hàng.

thép ống hoa sen

Giá thép ống phù hợp

Không những chất lượng sản phẩm thép ống Hoa Sen chất lượng cao mà giá thép ống phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng. Do đó đây là một trong những yếu tố làm thương hiệu thép ống Hoa Sen được nhiều người biết đến.

Tiêu chuẩn thép ống Hoa Sen

Sản phẩm thép ống Hoa Sen được công nhận đạt chuẩn của các nước sản xuất thép ống hàng đầu thế giới như: Mỹ, Anh, Nhật, Úc…cụ thể:

+ Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3444: 2010, JIS G 3466: 2006

+ Tiêu chuẩn Hoa Kỳ: ASTM A500/A 500M – 10a

+ Tiêu chuẩn New Zealand (Úc): AS 1163:2009

Cách nhận biết thép ống Hoa Sen chính hãng

Để tránh mua phải hàng nhái, hàng giả cần biết cách nhận biết thép ống Hoa Sen chính hãng. Để phân biệt thép ống Hoa Sen với các loại thép ống khác trên thị trường, khi mua sản phẩm thép ống Hoa Sen, bạn nên quan sát kỹ dòng in trên bề mặt của sản phẩm. Nếu là sản phẩm chính hãng của Hoa Sen, dòng in thể hiện rất rõ ràng và cụ thể các thông tin về sản phẩm và thông số về tiêu chuẩn chất lượng.

Trên mỗi ống thép đều in rõ tên sản phẩm.

Ví dụ: Trên mỗi ống thép mạ kẽm đều in như sau:
ONG THEP MA KEM HOA SEN – THUONG HIEU QUOC GIA – CONG NGHE NOF– ISO 9001:2008 – Z (Khối lượng lớp mạ kẽm) – QC: ( Cạnh ngắn x Cạnh dài )mm x ( Chiều dài cây )m ( Độ dày thành phẩm )mm ± 5% MO (số máy) C (số ca sản xuất) NGAY SAN XUAT (DD/MM/YY) SX TAI CONG TY (Tên và địa chỉ nơi sản xuất).

Ngoài ra khách hàng nên chọn mua tại những đơn vị uy tín, chuyên phân phối thép, sắt xây dựng được nhiều người lựa chọn để mua được sản phẩm chất lượng cùng mức giá tốt.

thép ống hoa sen

Giá thép ống Hoa Sen cập nhật mới nhất

Dưới đây là bảng giá thép ống Hoa Sen mạ kẽm nhúng nóng cập nhật mới nhất. Mời khách hàng tham khảo bảng giá.

Ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen  Barem (Kg/Cây)   Đơn giá (Kg/Cây)  Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.60mmx6m         4.64  32,955      152,930
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.90mmx6.0m         5.43  30,535      166,805
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.10mmx6.0m         5.93  29,985      176,811
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.30mmx6.0m         6.43  29,985      193,804
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.50mmx6.0m         6.92  29,985      206,496
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.60mmx6.0m         7.16  29,985      215,693
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.70mmx6.0m         7.39  29,985      220,589
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.90mmx6.0m         7.85  29,985      234,382
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx3.20mmx6.0m         8.52  29,985      256,472
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.60mmx6.0m         5.93  32,955      194,423
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.90mmx6.0m         6.96  30,535      213,524
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.10mmx6.0m         7.63  29,985      227,786
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.30mmx6.0m         8.29  29,985      249,576
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.50mmx6.0m         8.93  29,985      268,766
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.60mmx6.0m         9.25  29,985      278,361
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.70mmx6.0m         9.57  29,985      287,956
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.90mmx6.0m       10.19  29,985      306,547
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx3.20mmx6.0m       11.10  29,985      333,834
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.60mmx6.0m         7.55  32,955      249,810
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.90mmx6.0m         8.88  30,535      272,151
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m         9.76  29,985      293,654
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.30mmx6.0m       10.62  29,985      319,441
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.50mmx6.0m       11.47  29,985      344,928
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.60mmx6.0m       11.89  29,985      357,522
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.70mmx6.0m       12.30  29,985      369,816
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.90mmx6.0m       13.13  29,985      394,703
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.20mmx6.0m       14.35  29,985      431,285
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.40mmx6.0m       15.14  29,985      454,973
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.60mmx6.0m       15.93  29,985      477,661
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m       17.46  29,985      523,538
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.20mmx6.0m       18.21  29,985      546,027
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.40mmx6.0m       18.94  29,985      567,916
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.50mmx6.0m       19.31  29,985      579,010
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.60mmx6.0m         9.61  32,955      316,698
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.90mmx6.0m       11.33  30,535      345,962
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.10mmx6.0m       12.46  29,985      373,613
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.30mmx6.0m       13.58  29,985      407,196
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.50mmx6.0m       14.69  29,985      440,480
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.60mmx6.0m       15.23  29,985      456,672
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.70mmx6.0m       15.78  29,985      473,163
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.90mmx6.0m       16.86  29,985      505,547
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.20mmx6.0m       18.47  29,985      553,823
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.40mmx6.0m       19.52  29,985      585,307
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.60mmx6.0m       20.56  29,985      616,492
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.00mmx6.0m       22.61  29,985      677,961
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.20mmx6.0m       23.61  29,985      707,946
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.40mmx6.0m       24.61  29,985      737,931
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.50mmx6.0m       25.10  29,985      752,624
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.60mmx6.0m       11.01  32,955      362,835
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.90mmx6.0m       12.99  30,535      396,650
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.10mmx6.0m       14.29  29,985      428,486
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m       15.59  29,985      467,466
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.50mmx6.0m       16.87  29,985      505,847
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m       17.50  29,985      524,738
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.70mmx6.0m       18.14  29,985      543,928
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m       19.39  29,985      581,409
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.20mmx6.0m       21.26  29,985      637,481
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.40mmx6.0m       22.49  29,985      674,363
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.60mmx6.0m       23.70  29,985      710,645
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.00mmx6.0m       26.10  29,985      782,609
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.20mmx6.0m       27.28  29,985      817,991
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.40mmx6.0m       28.45  29,985      853,073
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.50mmx6.0m       29.03  29,985      870,465
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.60mmx6.0m       13.80  32,955      454,779
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.90mmx6.0m       16.31  30,535      498,026
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.10mmx6.0m       17.96  29,985      538,531
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m       19.60  29,985      587,706
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.50mmx6.0m       21.23  29,985      636,582
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m       22.04  29,985      660,869
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.70mmx6.0m       22.85  29,985      685,157
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m       24.46  29,985      733,433
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.20mmx6.0m       26.85  29,985      805,097
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.40mmx6.0m       28.42  29,985      852,174
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.60mmx6.0m       29.99  29,985      899,250
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.96mmx6.0m       32.78  29,985      982,908
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.00mmx6.0m       33.08  29,985      991,904
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.20mmx6.0m       34.61  29,985   1,037,781
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.40mmx6.0m       36.13  29,985   1,083,358
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.50mmx6.0m       36.89  29,985   1,106,147
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.60mmx6.0m       37.64  29,985   1,128,635
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.78mmx6.0m       38.98  29,985   1,168,815
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx1.90mmx6.0m       20.72  30,535      632,685
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.10mmx6.0m       22.84  29,985      684,857
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m       24.94  29,985      747,826
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.50mmx6.0m       27.04  29,985      810,794
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m       28.08  29,985      841,979
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.70mmx6.0m       29.12  29,985      873,163
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m       31.19  29,985      935,232
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.20mmx6.0m       34.28  29,985   1,027,886
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.40mmx6.0m       36.32  29,985   1,089,055
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m       38.35  29,985   1,149,925
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.96mmx6.0m       41.98  29,985   1,258,770
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.00mmx6.0m       42.38  29,985   1,270,764
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.20mmx6.0m       44.37  29,985   1,330,434
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.40mmx6.0m       46.35  29,985   1,389,805
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.50mmx6.0m       47.34  29,985   1,419,490
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.60mmx6.0m       48.32  29,985   1,448,875
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.78mmx6.0m       50.09  29,985   1,501,949
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m       26.78  29,985      802,998
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m       29.27  29,985      877,661
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m       31.74  29,985      951,724
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m       32.97  29,985      988,605
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m       34.20  29,985   1,025,487
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m       36.64  29,985   1,098,650
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m       40.29  29,985   1,208,096
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m       42.71  29,985   1,280,659
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m       45.12  29,985   1,352,923
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m       49.42  29,985   1,481,859
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m       49.89  29,985   1,495,952
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m       52.26  29,985   1,567,016
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m       54.62  29,985   1,637,781
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m       55.80  29,985   1,673,163
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m       56.97  29,985   1,708,245
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m       59.07  29,985   1,771,214
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.50mmx6.0m       41.06  29,985   1,231,184
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.60mmx6.0m       42.66  29,985   1,279,160
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.70mmx6.0m       44.26  29,985   1,327,136
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m       47.46  29,985   1,423,088
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m       52.22  29,985   1,565,817
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.40mmx6.0m       55.39  29,985   1,660,869
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.60mmx6.0m       58.54  29,985   1,755,322
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.96mmx6.0m       64.18  29,985   1,924,437
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m       64.81  29,985   1,943,328
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.20mmx6.0m       67.92  29,985   2,036,581
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.40mmx6.0m       71.03  29,985   2,129,835
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m       72.57  29,985   2,176,011
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.60mmx6.0m       74.12  29,985   2,222,488
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx5.16mmx6.0m       82.71  29,985   2,480,059
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.60mmx6.0m       53.36  30,315   1,617,608
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.70mmx6.0m       55.37  30,315   1,678,542
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.90mmx6.0m       59.39  30,315   1,800,408
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.20mmx6.0m       65.39  30,315   1,982,298
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.40mmx6.0m       69.37  30,315   2,102,952
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.60mmx6.0m       73.35  30,315   2,223,605
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.96mmx6.0m       80.47  30,315   2,439,448
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.00mmx6.0m       81.26  30,315   2,463,397
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.20mmx6.0m       85.20  30,315   2,582,838
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.40mmx6.0m       89.13  30,315   2,701,976
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.50mmx6.0m       91.08  30,315   2,761,090
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.60mmx6.0m       93.04  30,315   2,820,508
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.78mmx6.0m       96.55  30,315   2,926,913
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.16mmx6.0m     103.94  30,315   3,150,941
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.56mmx6.0m     111.67  30,315   3,385,276
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx6.35mmx6.0m     126.79  30,315   3,843,639
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.60mmx6.0m       63.74  30,315   1,932,278
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.70mmx6.0m       66.16  30,315   2,005,640
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.90mmx6.0m       70.97  30,315   2,151,456
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.20mmx6.0m       78.17  30,315   2,369,724
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.40mmx6.0m       82.96  30,315   2,514,932
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.60mmx6.0m       87.73  30,315   2,659,535
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.96mmx6.0m       96.29  30,315   2,919,031
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.00mmx6.0m       97.24  30,315   2,947,831
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.20mmx6.0m     101.98  30,315   3,091,524
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.40mmx6.0m     106.70  30,315   3,234,611
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.50mmx6.0m     109.06  30,315   3,306,154
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.60mmx6.0m     111.42  30,315   3,377,697
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.78mmx6.0m     115.65  30,315   3,505,930
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.16mmx6.0m     124.55  30,315   3,775,733
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.56mmx6.0m     133.88  30,315   4,058,572
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx6.35mmx6.0m     152.16  30,315   4,612,730
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.60mmx6.0m       83.29  30,315   2,524,936
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.70mmx6.0m       86.45  30,315   2,620,732
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.90mmx6.0m       92.77  30,315   2,812,323
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.20mmx6.0m     102.22  30,315   3,098,799
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.40mmx6.0m     108.51  30,315   3,289,481
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.60mmx6.0m     114.79  30,315   3,479,859
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.96mmx6.0m     126.06  30,315   3,821,509
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.00mmx6.0m     127.30  30,315   3,859,100
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.20mmx6.0m     133.55  30,315   4,048,568
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.40mmx6.0m     139.77  30,315   4,237,128
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.50mmx6.0m     142.88  30,315   4,331,407
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.60mmx6.0m     145.99  30,315   4,425,687
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.78mmx6.0m     151.58  30,315   4,595,148
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.16mmx6.0m     163.34  30,315   4,951,652
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.56mmx6.0m     175.67  30,315   5,325,436
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx6.35mmx6.0m     199.89  30,315   6,059,600

Lưu ý:

+ Bảng giá trên bao gồm thuế VAT

+ Giá thay đổi theo nhu cầu thị trường. 

+ Giá có chênh lệch nếu mua hàng số lượng lớn sẽ có chiết khấu cao.

+ Để biết thêm giá các loại thép ống đen, thép ống mạ kẽm cụ thể. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cụ thể.

 Hotline: 0937.181.999 – 0797.181.999 – 0369.181.999 – 0989.469.678

Để mua được các sản phẩm thép ống Hòa Phát và các thương hiệu khác như: Hoa Sen, Việt Nhật, Tvp,…hàng chính hãng, giá rẻ hãy đến với Sỹ Mạnh. Chắc chắn bạn sẽ hài lòng từ chất lượng lẫn giá cả.

Leave a Reply